STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHÀN SINH HỌC DƯỢC PHẨM TH | Lô 06, Điểm công nghiệp Đắc Sở, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Bacillus coagulans dạng bột | 000.02.19.H26-250613-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-06-2025 |
|
2 | CÔNG TY CỔ PHÀN SINH HỌC DƯỢC PHẨM TH | Lô 06, Điểm công nghiệp Đắc Sở, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Bacillus subtilis dạng bột | 000.02.19.H26-250613-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-06-2025 |
|
3 | CÔNG TY CỔ PHÀN SINH HỌC DƯỢC PHẨM TH | Lô 06, Điểm công nghiệp Đắc Sở, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Bacillus clausii dạng bột | 000.02.19.H26-250613-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-06-2025 |
|
4 | CÔNG TY CỔ PHÀN SINH HỌC DƯỢC PHẨM TH | Lô 06, Điểm công nghiệp Đắc Sở, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Bacillus coagulans dạng dịch | 000.02.19.H26-250613-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-06-2025 |
|
5 | CÔNG TY CỔ PHÀN SINH HỌC DƯỢC PHẨM TH | Lô 06, Điểm công nghiệp Đắc Sở, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Bacillus subtilis dạng dịch | 000.02.19.H26-250613-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-06-2025 |
|
6 | CÔNG TY CỔ PHÀN SINH HỌC DƯỢC PHẨM TH | Lô 06, Điểm công nghiệp Đắc Sở, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Bacillus clausii dạng dịch | 000.02.19.H26-250613-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-06-2025 |
|
7 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | B.megaterium-VIDS 10B | 000.02.19.H26-250613-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-06-2025 |
|
8 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | B.pumilus-VIDS 10B | 000.02.19.H26-250613-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-06-2025 |
|
9 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM THL | Số 126, đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: NUTRI VIỆT PROTEIN | 000.02.19.H26-250613-0010 | Thực phẩm bổ sung | 13-06-2025 |
|
10 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: SỮA HẠT DINH DƯỠNG BELI | 000.02.19.H26-250613-0011 | Thực phẩm bổ sung | 13-06-2025 |
|
11 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP LOGISTICS | Tầng 3, Số 126-128 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | NẮP NHỰA | 000.02.19.H26-250613-0053 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2025 |
|
12 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP LOGISTICS | Tầng 3, Số 126-128 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | NẮP GIẤY | 000.02.19.H26-250613-0052 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2025 |
|
13 | CÔNG TY TNHH ĐỨC NHÂN | số 23l hai bà trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | BÁNH COOKIE | 000.02.19.H26-250613-0031 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 13-06-2025 |
|
14 | CÔNG TY TNHH ĐỨC NHÂN | số 23l hai bà trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | BƠ TRỘN TỎI | 000.02.19.H26-250613-0030 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 13-06-2025 |
|
15 | CÔNG TY TNHH ĐỨC NHÂN | số 23l hai bà trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | TƯƠNG ỚT TABASCO | 000.02.19.H26-250613-0029 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 13-06-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |