STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
136 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cà Phê Táo Xanh | 000.02.19.H26-250805-0001 | Thực phẩm bổ sung | 05-08-2025 |
|
137 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Compound Stabilizer ISP | 000.02.19.H26-250801-0061 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
138 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DELI VIỆT NAM | Số 147 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ HỘP ĐỰNG THỰC PHẨM VUSIGN VS944 | 000.02.19.H26-250801-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
139 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Coenzyme Q10 | 000.02.19.H26-250801-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2025 |
|
140 | CÔNG TY TNHH THIENMY VIỆT NAM | Số 9, ngõ 18 Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG MORINAGA HAGUKUMI VỊ TRÀ SỮA | 000.02.19.H26-250730-0009 | Thực phẩm bổ sung | 30-07-2025 |
|
141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SOFACO | U14.08, Khu đô thị Dương Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: DR NUTRI GLUDIZEL | 000.02.19.H26-250730-0008 | Thực phẩm bổ sung | 30-07-2025 |
|
142 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Trà Chanh Đào | 000.02.19.H26-250805-0002 | Thực phẩm bổ sung | 05-08-2025 |
|
143 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên Thảo Mộc VIP | 000.02.19.H26-250805-0004 | Thực phẩm bổ sung | 05-08-2025 |
|
144 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên Thảo Mộc Kelly X2 | 000.02.19.H26-250805-0003 | Thực phẩm bổ sung | 05-08-2025 |
|
145 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Marigold Flower Extract (Zeaxanthin Powder 10% HPLC) | 000.02.19.H26-250801-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2025 |
|
146 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VIÊN THẢO MỘC DV X2 | 000.02.19.H26-250805-0006 | Thực phẩm bổ sung | 05-08-2025 |
|
147 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Marigold Flower Extract (Lutein Powder 10% HPLC) | 000.02.19.H26-250801-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2025 |
|
148 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Soy Isoflavones 80% | 000.02.19.H26-250801-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2025 |
|
149 | CÔNG TY TNHH XNK VÀ TM VIỆT ANH KOREA | Nhà số 2, ngách 1015/6, ngõ 1015, Xóm 5, Thôn Hạ, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NƯỚC HỒNG SÂM HÀN QUỐC GOLD Q (KOREAN RED GINSENG GOLD Q) | 000.02.19.H26-250805-0013 | Thực phẩm bổ sung | 05-08-2025 |
|
150 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh cuộn kem vị socola | 000.02.19.H26-250804-0002 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-08-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |