STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
136 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô KLAES | 000.02.19.H26-250617-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
137 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô JENSEN | 000.02.19.H26-250617-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
138 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cốc JON | 000.02.19.H26-250617-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
139 | CÔNG TY TNHH KOJIN VIỆT NAM | Tầng 3, tòa nhà Savina Building, số 1 phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Tinh bột khoai tây - POTATO STARCH | 000.02.19.H26-250616-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2025 |
|
140 | CÔNG TY TNHH HORESCA | số 20 ngõ 151, đường hồng hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bộ Sản Phẩm Bàn Ăn Melamine Các Loại (Tô, Bát, Đĩa, Thìa, Muôi, Đũa, Cốc, Khay) | 000.02.19.H26-250616-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-06-2025 |
|
141 | CÔNG TY TNHH HORESCA | số 20 ngõ 151, đường hồng hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bộ Sản Phẩm Bàn Ăn Melamine Các Loại (Tô, Bát, Đĩa, Thìa, Muôi, Đũa, Cốc, Khay) | 000.02.19.H26-250616-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-06-2025 |
|
142 | CÔNG TY TNHH HORESCA | số 20 ngõ 151, đường hồng hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bộ Sản Phẩm Bàn Ăn Melamine Các Loại (Tô, Bát, Đĩa, Thìa, Muôi, Đũa, Cốc, Khay) | 000.02.19.H26-250616-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-06-2025 |
|
143 | CÔNG TY TNHH HORESCA | số 20 ngõ 151, đường hồng hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bộ Sản Phẩm Bàn Ăn Melamine Các Loại (Tô, Bát, Đĩa, Thìa, Muôi, Đũa, Cốc, Khay) | 000.02.19.H26-250616-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-06-2025 |
|
144 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm TALC POWDER SD9015 | 000.02.19.H26-250617-0006 | Phụ gia | 17-06-2025 |
|
145 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vitamin E (All-Rac-Alpha-Tocopheryl Acetate) | 000.02.19.H26-250616-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2025 |
|
146 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Refined Fish Oil 10/40EE | 000.02.19.H26-250616-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2025 |
|
147 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Eucalyptol | 000.02.19.H26-250616-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2025 |
|
148 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Menthol Crystal | 000.02.19.H26-250616-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2025 |
|
149 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vitamin E Acetate Powder (50% CWS) | 000.02.19.H26-250616-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2025 |
|
150 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Calcium Lactate Gluconate | 000.02.19.H26-250617-0007 | Phụ gia | 17-06-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |