STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
166 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRADING 247 VIỆT NAM | Số 5, xóm Đình, thôn Thiên Đông, Xã Mỹ Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | HỘP ĐỰNG THỰC PHẨM INOX CÓ NẮP ĐẬY | 000.02.19.H26-250321-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2025 |
|
167 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BIMILK | Tầng 6, tòa nhà Sky city tower A, số 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BICOCO TẢO XOẮN SPIRULINA | 000.02.19.H26-250325-0026 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
168 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BIMILK | Tầng 6, tòa nhà Sky city tower A, số 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BICOCO DIABETAA | 000.02.19.H26-250325-0029 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
169 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BIMILK | Tầng 6, tòa nhà Sky city tower A, số 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BICOCO DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG | 000.02.19.H26-250325-0027 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
170 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Bí đao – Winter Melon Flavor. | 000.02.19.H26-250324-0036 | Phụ gia | 24-03-2025 |
|
171 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIO NUTRION | Tầng 3, số 26 ngõ 55 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BIOCOLOS GLU CARE | 000.02.19.H26-250324-0010 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2025 |
|
172 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIO NUTRION | Tầng 3, số 26 ngõ 55 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BIO TITAN GLU CARE | 000.02.19.H26-250324-0011 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2025 |
|
173 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Ngọt dạng bột –Sweet Powder Flavor. | 000.02.19.H26-250324-0035 | Phụ gia | 24-03-2025 |
|
174 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Chanh Leo – Passion Fruit Flavor. | 000.02.19.H26-250324-0034 | Phụ gia | 24-03-2025 |
|
175 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Bưởi – Grapefruit Flavor. | 000.02.19.H26-250324-0033 | Phụ gia | 24-03-2025 |
|
176 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương tạo mây – Cloudifier Flavor. | 000.02.19.H26-250324-0032 | Phụ gia | 24-03-2025 |
|
177 | CÔNG TY CỔ PHẦN DETECH BIO | số 174 nguyễn đổng chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Vallac (Mama Formula Milk) | 000.02.19.H26-250324-0003 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2025 |
|
178 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HANOVET | số 98 trần phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “70% Sorbitol solution (Non-Crystallizing Grade)” | 000.02.19.H26-250324-0027 | Phụ gia | 24-03-2025 |
|
179 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BONITA NATURE | Lô CN10 Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MIRA KIZ | 000.02.19.H26-250325-0003 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
180 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Soy Isoflavones” | 000.02.19.H26-250328-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |