STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | CÔNG TY TNHH DIVOOST | Phòng 603, tầng 6 số 15 ngõ 259 Yên Hòa, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CHẢO CHIÊN TRỨNG 4 NGĂN TRUECOOK IH | 000.02.19.H26-250509-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-05-2025 |
|
17 | CÔNG TY TNHH DIVOOST | Phòng 603, tầng 6 số 15 ngõ 259 Yên Hòa, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CHẢO CHIÊN TRỨNG CUỘN KHỔNG LỒ TRUECOOK IH | 000.02.19.H26-250509-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-05-2025 |
|
18 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SIÊU TỐC LONG THỊNH | số 114c, ngõ quan thổ 1, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | THÌA ĂN TRẺ EM LOẠI MỚI | 000.02.19.H26-250509-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-05-2025 |
|
19 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SIÊU TỐC LONG THỊNH | số 114c, ngõ quan thổ 1, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | THÌA TRẺ EM H-926 | 000.02.19.H26-250509-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-05-2025 |
|
20 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SIÊU TỐC LONG THỊNH | số 114c, ngõ quan thổ 1, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | KHAY ĂN TRẺ EM H-292 | 000.02.19.H26-250509-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-05-2025 |
|
21 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI ĐẠI AN | Số 28A ngõ 192 phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Go milk A2 ẞ-casein+Probiotics | 000.02.19.H26-250509-0001 | Thực phẩm bổ sung | 09-05-2025 |
|
22 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SIÊU TỐC LONG THỊNH | số 114c, ngõ quan thổ 1, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Đĩa ăn Xiao LaoLao | 000.02.19.H26-250509-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-05-2025 |
|
23 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SIÊU TỐC LONG THỊNH | số 114c, ngõ quan thổ 1, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CỐC TRẺ EM H-13 | 000.02.19.H26-250509-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-05-2025 |
|
24 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SIÊU TỐC LONG THỊNH | số 114c, ngõ quan thổ 1, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÁT ĂN TRẺ EM H-364 | 000.02.19.H26-250509-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-05-2025 |
|
25 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ GIA MINH | tổ 14, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG PURUNSAENG YUSANGYUN | 000.02.19.H26-250507-0018 | Thực phẩm bổ sung | 07-05-2025 |
|
26 | CÔNG TY CỔ PHẦN NSG | Tầng 6, số 107 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUCARE VỊ GẠO RANG | 000.02.19.H26-250508-0007 | Thực phẩm bổ sung | 08-05-2025 |
|
27 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MRIK | Số 13 Lô A, khu văn phòng Chính phủ, ngõ 26 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Snow Pedia Gold | 000.02.19.H26-250508-0006 | Thực phẩm bổ sung | 08-05-2025 |
|
28 | CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ NỘI | km 9, đường bắc thăng long, nội bài, khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Sữa tiệt trùng hương dưa (IZZI S+) | 000.02.19.H26-250508-0002 | Thực phẩm bổ sung | 08-05-2025 |
|
29 | CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ NỘI | km 9, đường bắc thăng long, nội bài, khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Sữa tiệt trùng có đường (IZZI S+) | 000.02.19.H26-250508-0003 | Thực phẩm bổ sung | 08-05-2025 |
|
30 | CÔNG TY TNHH TMDV SONG TUỆ | thôn 2b, Xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Chảo inox 16cm | 000.02.19.H26-250507-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-05-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |