STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
106 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TH GROUP | L7-31 (TT7D-31), Khu nhà ở thấp tầng, Khu đô thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Chén ăn | 000.02.19.H26-250619-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-06-2025 |
|
107 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM CITRIC ACID ANHYDROUS (INS 330) | 000.02.19.H26-250620-0001 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
108 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI YIHETANG (VIỆT NAM) | Tầng 15, khối B, Tòa nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | CỐC NHỰA PET | 000.02.19.H26-250619-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-06-2025 |
|
109 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BROMELAIN | 000.02.19.H26-250619-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-06-2025 |
|
110 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu SX thực phẩm GINGER CO2 EXTRACT POWDER 20% GINGEROLS | 000.02.19.H26-250619-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-06-2025 |
|
111 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC VÀ TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT NAM | Phố Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Cốc uống nước chất liệu melamin | 000.02.19.H26-250619-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-06-2025 |
|
112 | CÔNG TY CỔ PHẦN HESMAN VIỆT NAM | Số 76 Thái Hà, phương Trung Liệt, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Túi bảo quản thực phẩm Morphy Richards | 000.02.19.H26-250619-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-06-2025 |
|
113 | Công ty cổ phần Vietplantex | Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | DẦU GẤC | 000.02.19.H26-250625-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2025 |
|
114 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cốc FERDINAND | 000.02.19.H26-250617-0041 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
115 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cốc uống nước SIGBERT | 000.02.19.H26-250617-0042 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
116 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cốc uống nước TURE | 000.02.19.H26-250617-0043 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
117 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô LAUKE | 000.02.19.H26-250617-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
118 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cốc SVERRE | 000.02.19.H26-250617-0040 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
119 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô KARSTEN | 000.02.19.H26-250617-0039 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
120 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cốc nước ANDERS | 000.02.19.H26-250617-0038 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |