STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
106 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Eriobotrya japonica extract (Cao khô tỳ bà diệp) | 000.02.19.H26-250514-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
107 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Matricaria chamomilla extract (Cao khô cúc la mã) | 000.02.19.H26-250514-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
108 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Almond extract (Cao khô hạnh nhân) | 000.02.19.H26-250514-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
109 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Zanthoxylum nitidum Rutaceae extract (Cao khô xuyên tiêu) | 000.02.19.H26-250514-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
110 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ginkgo biloba extract (Cao khô bạch quả) | 000.02.19.H26-250514-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
111 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Artemisia annua extract (Cao khô thanh hao hoa vàng) | 000.02.19.H26-250514-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
112 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Vernonia amygdalina Delile extract (Cao khô mật gấu (Lá đắng)) | 000.02.19.H26-250514-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
113 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Citrus aurantium extract (Cao khô cam đắng) | 000.02.19.H26-250514-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
114 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Shilajit extract (Cao khô nhựa shilajit) | 000.02.19.H26-250514-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
115 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dioscorea septemloba Thunb extract (Cao khô tỳ giải) | 000.02.19.H26-250514-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
116 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Senna obtusifolia extract (Cao khô thảo quyết minh) | 000.02.19.H26-250514-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
117 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cassia angustifolia extract (Cao khô phan tả diệp) | 000.02.19.H26-250514-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
118 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ganoderma lucidum karst extract (Cao khô nấm lim xanh) | 000.02.19.H26-250514-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
119 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tribulus terrestris extract (Cao khô bạch tật lê) | 000.02.19.H26-250514-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
120 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Citrus bergamia extract (Cao khô cam bergamot) | 000.02.19.H26-250514-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |