STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
106 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SỮA VÀ DINH DƯỠNG QUỐC TẾ NUTRI USA | thôn cổ điển a, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VIÊN SỮA IG SPECIA + | 000.02.19.H26-240422-0003 | Thực phẩm bổ sung | 22-04-2024 |
|
107 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện sạch | Tầng 4, tòa nhà Nhật An, 30D Kim Mã Thượng, phường Cống Vị, quận Ba Đình, Hà Nội, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Chaewon Collagen Signature | 000.02.19.H26-240422-0002 | Thực phẩm bổ sung | 22-04-2024 |
|
108 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện sạch | Tầng 4, tòa nhà Nhật An, 30D Kim Mã Thượng, phường Cống Vị, quận Ba Đình, Hà Nội, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Chaewon Collagen Premium | 000.02.19.H26-240422-0001 | Thực phẩm bổ sung | 22-04-2024 |
|
109 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "MAGNESIUM STEARATE" | 000.02.19.H26-240421-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | DL-A-TOCOPHERYL ACETATE | 000.02.19.H26-240421-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
111 | Công Ty TNHH UNIACE VINA | Phòng 409, Tầng 4, Tòa nhà The Garden, Đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Acesulfame K | 000.02.19.H26-240421-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
112 | Công Ty TNHH UNIACE VINA | Phòng 409, Tầng 4, Tòa nhà The Garden, Đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sucralose (INS: 955) | 000.02.19.H26-240421-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
113 | Công Ty TNHH UNIACE VINA | Phòng 409, Tầng 4, Tòa nhà The Garden, Đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Trisodium Citrate Dihydrate | 000.02.19.H26-240421-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
114 | Công Ty TNHH UNIACE VINA | Phòng 409, Tầng 4, Tòa nhà The Garden, Đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Citric Acid Anhydrous | 000.02.19.H26-240421-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2024 |
|
115 | CÔNG TY TNHH PTL INTERNATIONAL VINA | b04, khu nhà ở sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên quốc phòng thuộc bộ tổng tham mưu - bộ quốc phòng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: VITA500 JELLY | 000.02.19.H26-240420-0015 | Thực phẩm bổ sung | 20-04-2024 |
|
116 | CÔNG TY TNHH PTL INTERNATIONAL VINA | b04, khu nhà ở sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên quốc phòng thuộc bộ tổng tham mưu - bộ quốc phòng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: VITA500 ORIGINAL | 000.02.19.H26-240420-0014 | Thực phẩm bổ sung | 20-04-2024 |
|
117 | CÔNG TY TNHH PTL INTERNATIONAL VINA | b04, khu nhà ở sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên quốc phòng thuộc bộ tổng tham mưu - bộ quốc phòng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: VITA500 COLLAGEN | 000.02.19.H26-240420-0013 | Thực phẩm bổ sung | 20-04-2024 |
|
118 | Công Ty TNHH BEQUEEN | Điểm công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung N-COLLAGEN CHANH PLUS | 000.02.19.H26-240420-0012 | Thực phẩm bổ sung | 20-04-2024 |
|
119 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Tầng 4, tòa nhà NewSkyline, lô CC2 KĐT mới Văn Quán - Yên Phúc, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Carrot extract (Chiết xuất cà rốt) | 000.02.19.H26-240420-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
120 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Tầng 4, tòa nhà NewSkyline, lô CC2 KĐT mới Văn Quán - Yên Phúc, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ilex kaushue extract (Chiết xuất chè đắng) | 000.02.19.H26-240420-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |