STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | CÔNG TY CP HÓA DƯỢC QUỐC TẾ HÀ NỘI | số 8, ngõ 4, phố xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Caffeine (Anhydrous)” | 000.02.19.H26-250625-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2025 |
|
77 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | Số 9, ngõ 32A phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: THẠCH COLLAGEN LỰU 1000 - BEAUTY POMEGRANATE COLLAGEN 1000 | 000.02.19.H26-250625-0005 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2025 |
|
78 | Công ty TNHH Bao bì Hapobe | Số nhà 119 Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Giấy phủ Silicon | 000.02.19.H26-250626-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2025 |
|
79 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Ngô – Sweet corn Flavour | 000.02.19.H26-250620-0006 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
80 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Sâm – Ginseng Flavour | 000.02.19.H26-250620-0005 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
81 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Việt quất – Blueberry Flavour | 000.02.19.H26-250620-0004 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
82 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Cốm – Pandan Flavour | 000.02.19.H26-250620-0003 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
83 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Dâu – Strawberry Flavour | 000.02.19.H26-250620-0002 | Phụ gia | 20-06-2025 |
|
84 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột đan sâm (Salvia Miltiorrhiza Powder) | 000.02.19.H26-250624-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-06-2025 |
|
85 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột nấm lim xanh (Reishi Mushroom Powder) | 000.02.19.H26-250624-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-06-2025 |
|
86 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột nấm linh chi (Ganoderma Lucidum Powder) | 000.02.19.H26-250624-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-06-2025 |
|
87 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bạch phục linh (Wolfiporia Extract) | 000.02.19.H26-250624-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-06-2025 |
|
88 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bạch chỉ (Radix Angelicae Dahuricae Extract) | 000.02.19.H26-250624-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-06-2025 |
|
89 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột tỏi (Allium sativum Powder) | 000.02.19.H26-250624-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-06-2025 |
|
90 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô tân di hoa (Magnolia Liliiflora Extract) | 000.02.19.H26-250624-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-06-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |