STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Khoai tây- Potato flavor | 000.02.19.H26-240328-0003 | Phụ gia | 28-03-2024 |
|
32 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Đường phèn- Rock sugar flavor | 000.02.19.H26-240328-0002 | Phụ gia | 28-03-2024 |
|
33 | CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREENLIFE | Số 7, Hẻm 250/80/128 Đường Phan Trọng Tuệ, Thôn Văn, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến chưng Đông trùng Green | 000.02.19.H26-240328-0001 | Thực phẩm bổ sung | 28-03-2024 |
|
34 | CÔNG TY THHH DƯỢC MỸ PHẨM HMONG 4S | Số 22- C03 Khu đô Geleximco, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TSHUAJ POJ NIAM | 000.02.19.H26-240327-0017 | Thực phẩm bổ sung | 27-03-2024 |
|
35 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 17 ngõ 88/1 phố Võ Thị Sáu, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BVSK Antrodia cinnamomea mycelia extract powder (Bột chiết xuất nấm ngưu chương chi) | 000.02.19.H26-240327-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2024 |
|
36 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Poria Cocos Extract | 000.02.19.H26-240327-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2024 |
|
37 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ginger Extract | 000.02.19.H26-240327-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2024 |
|
38 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Blueberry Extract | 000.02.19.H26-240327-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2024 |
|
39 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Devil's Claw Extract | 000.02.19.H26-240327-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2024 |
|
40 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ANH GIA KHÁNH | số nhà 28 ngách 43/140 đường cổ nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Choa Artichoke gold | 000.02.19.H26-240327-0011 | Thực phẩm bổ sung | 27-03-2024 |
|
41 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT DIỆP LỤC | 000.02.19.H26-240327-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2024 |
|
42 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU SINH HỌC QUỐC TẾ EZB | Số 18, ngõ 97 phố Xuân Đỗ, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thiên Nguyên Tán | 000.02.19.H26-240327-0009 | Thực phẩm bổ sung | 27-03-2024 |
|
43 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | Số 2A, Ngách 28/11, Ngõ 28 đường Võ Chí Công, Tổ 16, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Tricalcium phosphate | 000.02.19.H26-240327-0008 | Phụ gia | 27-03-2024 |
|
44 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ BẮC NAM | số nhà 12, đường 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn Aptamil super gold kid | 000.02.19.H26-240327-0007 | Thực phẩm bổ sung | 27-03-2024 |
|
45 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ BẮC NAM | số nhà 12, đường 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn Aptamil kid | 000.02.19.H26-240327-0006 | Thực phẩm bổ sung | 27-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |