STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OHO MILK GROW GOLD | 000.02.19.H26-250929-0093 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
32 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OHO MILK GAIN GOLD | 000.02.19.H26-250929-0092 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
33 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OHO MILK CANXI GOLD | 000.02.19.H26-250929-0090 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
34 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OHO MILK BONEGOLD | 000.02.19.H26-250929-0091 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
35 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PJI MILK PEDIA | 000.02.19.H26-250929-0046 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
36 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PJI MILK HIWEIGHT | 000.02.19.H26-250929-0050 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
37 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PJI MILK CANXI GOLD | 000.02.19.H26-250929-0047 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
38 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PJI MILK BONEGOLD | 000.02.19.H26-250929-0049 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
39 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PJI MILK SURE GOLD | 000.02.19.H26-250929-0048 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
40 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Fusmilk SURE PLUS | 000.02.19.H26-250929-0053 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
41 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Fusmilk PEDIA PLUS | 000.02.19.H26-250929-0051 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
42 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Fusmilk CANXI PLUS | 000.02.19.H26-250929-0052 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
43 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Fusmilk BONECARE | 000.02.19.H26-250929-0054 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
44 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Frisuregold Sure Gold | 000.02.19.H26-250929-0059 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
45 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Frisuregold PEDIA IQ | 000.02.19.H26-250929-0055 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |