STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MISAN VIỆT NAM | Số 44 đường Trung Vũ, thôn Yên Phú, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | RÂY LỌC 304 KITTY THE CHEF | 000.02.19.H26-250804-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2025 |
|
122 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thức Uống Ngũ Cốc Dinh Dưỡng Ít Đường | 000.02.19.H26-250801-0009 | Thực phẩm bổ sung | 01-08-2025 |
|
123 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ YAJIADA | 54D Lưu Hữu Phước, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BAO BÌ TÚI ĐỰNG THỰC PHẨM RETORT | 000.02.19.H26-250804-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2025 |
|
124 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Mulberry leaf extract | 000.02.19.H26-250804-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2025 |
|
125 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Pate – Pate Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-250801-0052 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
126 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương nho – Grape Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-250801-0053 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
127 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Túi màng bọc thực phẩm | 000.02.19.H26-250801-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
128 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Găng tay nitrile siêu dai QITU | 000.02.19.H26-250801-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
129 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Khay nướng giấy bạc | 000.02.19.H26-250801-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
130 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Màng Nhôm | 000.02.19.H26-250801-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
131 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Màng bọc PVC | 000.02.19.H26-250801-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
132 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Găng tay nilon | 000.02.19.H26-250801-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
133 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Túi đựng thực phẩm | 000.02.19.H26-250801-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
134 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương vải – Lychee Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-250801-0051 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
135 | CÔNG TY CỔ PHẦN HCN HOLDINGS VIỆT NAM | Số 25-27, Ngõ 214 Đường Nguyễn Xiển, Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SURE ASIA GOLD | 000.02.19.H26-250805-0010 | Thực phẩm bổ sung | 05-08-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |