STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “N-Acetyl-L-Cysteine” | 000.02.19.H26-241114-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-11-2024 |
|
92 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ginkgo Biloba Extract” | 000.02.19.H26-241114-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-11-2024 |
|
93 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Citicoline Sodium” | 000.02.19.H26-241114-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-11-2024 |
|
94 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-(+)-CHOLINE BITARTRATE” | 000.02.19.H26-241114-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-11-2024 |
|
95 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CALCIUM CARBONATE” | 000.02.19.H26-241114-0019 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 14-11-2024 |
|
96 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Evening Primrose Oil Powder” | 000.02.19.H26-241114-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-11-2024 |
|
97 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Safflower Oil Powder” | 000.02.19.H26-241114-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-11-2024 |
|
98 | CÔNG TY CÔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP QUỐC TẾ HÀO QUANG | A9 Lô 18, KĐT Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Thạch Anh Hào Quang | 000.02.19.H26-241114-0007 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 14-11-2024 |
|
99 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG DINH DƯỠNG VIỆT NAM | Số 14 ngõ 105 Đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Đạm thực vật thuỷ phân Happy | 000.02.19.H26-241114-0025 | Thực phẩm bổ sung | 14-11-2024 |
|
100 | CÔNG TY TNHH AN KHÁNH GLOBAL | B2 Lô 5 Khu Đô Thị Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG HORIZON ORGANIC INSTANT DRY WHOLE MILK | 000.02.19.H26-241115-0008 | Thực phẩm bổ sung | 15-11-2024 |
|
101 | CÔNG TY TNHH AN PHÚC NGUYÊN | nhà 17 ngõ 15 đường lương khánh thiện, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG HORIZON ORGANIC INSTANT DRY WHOLE MILK | 000.02.19.H26-241115-0009 | Thực phẩm bổ sung | 15-11-2024 |
|
102 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIETLIFE | Số nhà 22, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ANPHA LIPIDS COLOSTRUM FUCOIDAN VNV | 000.02.19.H26-241114-0030 | Thực phẩm bổ sung | 14-11-2024 |
|
103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIETLIFE | Số nhà 22, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ANPHA LIPIDS COLOSTRUM NANO CURCUMIN VNV | 000.02.19.H26-241114-0031 | Thực phẩm bổ sung | 14-11-2024 |
|
104 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIETLIFE | Số nhà 22, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ANPHA LIPIDS COLOSTRUM BEAUTY VNV | 000.02.19.H26-241114-0032 | Thực phẩm bổ sung | 14-11-2024 |
|
105 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH | lô cn5, khu công nghiệp thạch thất-quốc oai, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | BỘT UỐNG SƠ-RI - ASTAXANTHIN | 000.02.19.H26-241115-0001 | Thực phẩm bổ sung | 15-11-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |