STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu thực phẩm – Hop Rival Dry Hop I/NA | 000.02.19.H26-250929-0013 | Phụ gia | 29-09-2025 |
|
47 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Frisuregold Mom Care | 000.02.19.H26-250929-0058 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
48 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Frisuregold GROWIQ | 000.02.19.H26-250929-0056 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
49 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Frisuregold Gain Sure | 000.02.19.H26-250929-0057 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
50 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm: Bột trợ lọc ZBS200 | 000.02.19.H26-250929-0012 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 29-09-2025 |
|
51 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MICHI CARE SURE PLUS | 000.02.19.H26-250929-0044 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
52 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MICHI CARE PEDIA PLUS | 000.02.19.H26-250929-0043 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
53 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MICHI CARE CANXI GOLD | 000.02.19.H26-250929-0045 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
54 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COCOMAS Sure Advance | 000.02.19.H26-250929-0073 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
55 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COCOMAS Pedia IQ Pro | 000.02.19.H26-250929-0077 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
56 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COCOMAS Mum Pro | 000.02.19.H26-250929-0074 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
57 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COCOMAS GROWIQ Pro | 000.02.19.H26-250929-0075 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
58 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COCOMAS Canxi Pro | 000.02.19.H26-250929-0072 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
59 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COCOMAS BONEGOLD | 000.02.19.H26-250929-0076 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
60 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Vanilla AH-F-2101 | 000.02.19.H26-250929-0017 | Phụ gia | 29-09-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |