STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DrOstar Pedia Gold | 000.02.19.H26-250929-0060 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
62 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DrOstar Glugold Diamond | 000.02.19.H26-250929-0064 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
63 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DrOstar Gain Plus++ | 000.02.19.H26-250929-0061 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
64 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DrOstar Procare Diamond | 000.02.19.H26-250929-0062 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
65 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DrOstar Canxi Diamond | 000.02.19.H26-250929-0063 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
66 | CHI NHÁNH 3 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SACOFOOD | Tầng 2, số 102 Trung Hòa, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SỮA HẠT ACONUT | 000.02.19.H26-250929-0096 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
67 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NutrikidGold Sure Care | 000.02.19.H26-250929-0097 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
68 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NutrikidGold PEDIA IQ | 000.02.19.H26-250929-0098 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
69 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NutrikidGold MumCare | 000.02.19.H26-250929-0099 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
70 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NutrikidGold GROWIQ PRO | 000.02.19.H26-250929-0100 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
71 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NutrikidGold Gain | 000.02.19.H26-250929-0101 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
72 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THỰC PHẨM VIỆT Á | Tầng 2, tòa nhà Green Park, số 1 Trần Thủ Độ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa hạt Lame mom | 000.02.19.H26-250929-0095 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
73 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ABmilk Sure | 000.02.19.H26-250929-0068 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
74 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ABmilk Pedia IQ 2 | 000.02.19.H26-250929-0066 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
75 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ABmilk GrowIQ 3 | 000.02.19.H26-250929-0069 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |