STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
196 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ỐNG HÚT NHỰA KHỔNG LỒ | 000.02.19.H26-250923-0038 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-09-2025 |
|
197 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BÌNH LẮC PHA CHẾ | 000.02.19.H26-250923-0040 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-09-2025 |
|
198 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU GIỐNG TỰ NHIÊN: HƯƠNG GẠO RANG - ROASTED RICE FLAVOR | 000.02.19.H26-250924-0084 | Phụ gia | 24-09-2025 |
|
199 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ỐNG HÚT NHỰA NHỎ | 000.02.19.H26-250923-0039 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-09-2025 |
|
200 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Notoginseng Extract | 000.02.19.H26-250925-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-09-2025 |
|
201 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phyllanthus Urinaria Extract | 000.02.19.H26-250924-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2025 |
|
202 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THÌA MỨT | 000.02.19.H26-250923-0042 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-09-2025 |
|
203 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng mứt loại 1/6 | 000.02.19.H26-250923-0041 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-09-2025 |
|
204 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC AN KHANG | Tầng 3 Toà nhà An Huy, số 184 Nguyễn Tuân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: MÌ MUG NISSIN | 000.02.19.H26-250923-0048 | Thực phẩm bổ sung | 23-09-2025 |
|
205 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ CHUYỂN GIAO KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VN | Số 66 Phố Lộc, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đông trùng hạ thảo Royal Cordyceps | 000.02.19.H26-250925-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-09-2025 |
|
206 | Công ty TNHh Nhựa Hòa Thuật | Thôn Nam Dương, xã Hòa Nam, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội, Xã Hòa Xá, Huyện Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội | Nắp nút nhựa | 000.02.19.H26-250923-0037 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-09-2025 |
|
207 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KOVINA | số 9b, ngõ 41 ĐƯỜNG AN DƯƠNG VƯƠNG, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Cơm trộn Hàn Quốc - Bibimbap | 000.02.19.H26-250925-0007 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 25-09-2025 |
|
208 | Công ty CP tầm nhìn quốc tế Aladin | số 16, ngách 145/49, phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BÁNH THẬP CẨM TRUYỀN THỐNG | 000.02.19.H26-250923-0003 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 23-09-2025 |
|
209 | Công ty CP tầm nhìn quốc tế Aladin | số 16, ngách 145/49, phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BÁNH MATCHA LAVA TRỨNG MUỐI | 000.02.19.H26-250923-0002 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 23-09-2025 |
|
210 | Công ty CP tầm nhìn quốc tế Aladin | số 16, ngách 145/49, phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BÁNH NGUYỆT ĐẠM HẠT SEN | 000.02.19.H26-250923-0001 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 23-09-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |