STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
196 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sodium 2-(4-methoxyphenoxy) Propanoate (Lactisole) | 000.02.19.H26-250725-0016 | Phụ gia | 25-07-2025 |
|
197 | Công ty Cổ phần Dược Thảo Thiên Phúc | thôn phú thọ, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến Đông trùng Thiên Phúc | 000.02.19.H26-250729-0033 | Thực phẩm bổ sung | 29-07-2025 |
|
198 | CHI NHÁNH 3 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SACOFOOD | Tầng 2, số 102 Trung Hòa, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SACOFOOD NUTRIMENT BONEPRO | 000.02.19.H26-250808-0042 | Thực phẩm bổ sung | 08-08-2025 |
|
199 | Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Hola Kids | Tầng L2, Tòa nhà Mỹ Sơn, Số 62 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘ THÌA VÀ DĨA ĂN DẶM KAMIDI SILICONE | 000.02.19.H26-250728-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-07-2025 |
|
200 | CÔNG TY CỔ PHẦN BABY'S FUTURE | Tầng 6, Số 194 Đường Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BÁNH DDODDOMAM STRAWBERRY YOGURT POP | 000.02.19.H26-250729-0011 | Thực phẩm bổ sung | 29-07-2025 |
|
201 | CÔNG TY CỔ PHẦN BABY'S FUTURE | Tầng 6, Số 194 Đường Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BÁNH DDODDOMAM CHEESE POP | 000.02.19.H26-250729-0009 | Thực phẩm bổ sung | 29-07-2025 |
|
202 | CÔNG TY CỔ PHẦN BABY'S FUTURE | Tầng 6, Số 194 Đường Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BÁNH DDODDOMAM APPLE POP | 000.02.19.H26-250729-0010 | Thực phẩm bổ sung | 29-07-2025 |
|
203 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG NẮP PP | 000.02.19.H26-250808-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-08-2025 |
|
204 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Phosphatidyl Choline 25% | 000.02.19.H26-250728-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-07-2025 |
|
205 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ THANH | số 192-b2, ngõ 94 phố tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG DỨA 131061 – PINEAPPLE FLAVOUR 131061 | 000.02.19.H26-250801-0046 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
206 | Công Ty TNHH XCOOK Việt Nam | số 135 Phố Trần Hòa, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | XS04 - Chảo Men Phẳng Đứng | 000.02.19.H26-250728-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-07-2025 |
|
207 | Công Ty TNHH XCOOK Việt Nam | số 135 Phố Trần Hòa, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | XS05 - Chảo Men Sâu | 000.02.19.H26-250728-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-07-2025 |
|
208 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L-Glutathione 20% | 000.02.19.H26-250728-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-07-2025 |
|
209 | Công Ty TNHH XCOOK Việt Nam | số 135 Phố Trần Hòa, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | XS03 - Chảo Phẳng Đứng | 000.02.19.H26-250728-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-07-2025 |
|
210 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ BÌNH MINH VIỆT NAM | Số 185 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ Gia Thực Phẩm - Hương Xoài xanh 7777 (Green Mango Flavour 7777) | 000.02.19.H26-250725-0012 | Phụ gia | 25-07-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |