STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9121 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÌNH Ủ CHÁO GIỮ NHIỆT | 000.02.19.H26-240317-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-03-2024 |
|
9122 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Túi trữ sữa | 000.02.19.H26-240317-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-03-2024 |
|
9123 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Đũa ăn | 000.02.19.H26-240317-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-03-2024 |
|
9124 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Khay Silicon lót nồi chiên không dầu | 000.02.19.H26-240317-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-03-2024 |
|
9125 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM HÀ THANH | Số 52 ngách 26, ngõ thái thịnh ii, đường thái thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Ozzesolmultiplus | 000.02.19.H26-240316-0023 | Thực phẩm bổ sung | 16-03-2024 |
|
9126 | Công ty TNHH thương mại Khánh Ngọc Korea | Thôn Yên Đình, Xã Xuân Đình, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Ti giả Bunny Chuchu | 000.02.19.H26-240316-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-03-2024 |
|
9127 | Công ty cổ phần V-Pharm Hồ sơ hủy | Số 9, ngách 376/56 Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Canxi + D3K2 Babila | 000.02.19.H26-240316-0021 | Thực phẩm bổ sung | 16-03-2024 |
công văn xin hủy |
9128 | Công ty cổ phần V-Pharm Hồ sơ hủy | Số 9, ngách 376/56 Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ZinC Babila | 000.02.19.H26-240316-0020 | Thực phẩm bổ sung | 16-03-2024 |
công văn xin hủy |
9129 | Công ty cổ phần V-Pharm Hồ sơ hủy | Số 9, ngách 376/56 Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Fer Folic baby Babila | 000.02.19.H26-240316-0019 | Thực phẩm bổ sung | 16-03-2024 |
công văn xin hủy |
9130 | Công ty cổ phần V-Pharm Hồ sơ hủy | Số 9, ngách 376/56 Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung D3K2 + DHA Babila | 000.02.19.H26-240316-0018 | Thực phẩm bổ sung | 16-03-2024 |
công văn xin hủy |
9131 | Công ty cổ phần V-Pharm Hồ sơ hủy | Số 9, ngách 376/56 Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Chất xơ hòa tan Babila | 000.02.19.H26-240316-0017 | Thực phẩm bổ sung | 16-03-2024 |
công văn xin hủy |
9132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "L- Arginine hydrochloride" | 000.02.19.H26-240316-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-03-2024 |
|
9133 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Nicotinamide" | 000.02.19.H26-240316-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-03-2024 |
|
9134 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Skimmed Colostrum powder (Instanized)" | 000.02.19.H26-240316-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-03-2024 |
|
9135 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Isomalt (R-Somalt) | 000.02.19.H26-240316-0013 | Phụ gia | 16-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |