STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9106 | CÔNG TY TNHH HOÀ PHÚ | số 70, ngõ 55, đường hoàng hoa thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương cà chua HP - Tomato flavor HP | 000.02.19.H26-240105-0015 | Phụ gia | 05-01-2024 |
|
9107 | CÔNG TY TNHH HOÀ PHÚ | số 70, ngõ 55, đường hoàng hoa thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương rong biển HP - Seaweed flavor HP | 000.02.19.H26-240105-0014 | Phụ gia | 05-01-2024 |
|
9108 | CÔNG TY TNHH HOÀ PHÚ | số 70, ngõ 55, đường hoàng hoa thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Gia vị bí đỏ HP - Pumpkin seasoning HP | 000.02.19.H26-240105-0013 | Phụ gia | 05-01-2024 |
|
9109 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU CTG | cụm 5 - thôn ích vịnh, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Refined USP glycerine 99,5% | 000.02.19.H26-240105-0012 | Phụ gia | 05-01-2024 |
|
9110 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU CTG | cụm 5 - thôn ích vịnh, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Refined glycerine 99,7% min USP grade | 000.02.19.H26-240105-0011 | Phụ gia | 05-01-2024 |
|
9111 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nồi cơm điện 2.2L Sunhouse vung rời | 000.02.19.H26-240105-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-01-2024 |
|
9112 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CHIẾT XUẤT HẢI YẾN | Xóm Nguyễn, thôn Tiên Hùng, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao Bán biên liên | 000.02.19.H26-240105-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-01-2024 |
|
9113 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CHIẾT XUẤT HẢI YẾN | Xóm Nguyễn, thôn Tiên Hùng, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao Bạch Hoa xà | 000.02.19.H26-240105-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-01-2024 |
|
9114 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CHIẾT XUẤT HẢI YẾN | Xóm Nguyễn, thôn Tiên Hùng, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao Đan sâm | 000.02.19.H26-240105-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-01-2024 |
|
9115 | CÔNG TY TNHH VNDRY VIỆT NAM | Số 4, ngõ 42 đường Chùa Hà, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hạt hút ẩm - Activated clay desiccant | 000.02.19.H26-240105-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-01-2024 |
|
9116 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIOPACK | Số nhà 60, ngách 27/29, ngõ 27, đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Màng nhựa tiếp xúc thực phẩm PVC/PE Film | 000.02.19.H26-240105-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-01-2024 |
|
9117 | CÔNG TY CỔ PHẦN XNK TIÊN PHONG VIỆT NAM | BT3-34-Khu Đô Thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | KHAY LÀM ĐÁ | 000.02.19.H26-240105-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-01-2024 |
|
9118 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT LOUIS VUITTON (Model: Louis Vuitton flask holder) | 000.02.19.H26-240105-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-01-2024 |
|
9119 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Halufa | Số 9 ngõ 345 đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ashoka mommies | 000.02.19.H26-240105-0002 | Thực phẩm bổ sung | 05-01-2024 |
|
9120 | Công ty TNHH GCOOP VIỆT NAM | Tầng 1- tầng 2, Tòa nhà chung cư cao tầng CT1-CT2 (Green Park), phố Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ActiveDS pro | 000.02.19.H26-240105-0001 | Thực phẩm bổ sung | 05-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |