STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9061 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATAMI | Tầng 2, Căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho CBCS B42, B57 Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PURE GAIN | 000.02.19.H26-240321-0008 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
9062 | Công ty cổ phẩn quốc tế Dược phẩm hadu | p102, bt12, số nhà 8 khu đô thị an hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KIDNEYSUA TADASUA | 000.02.19.H26-240321-0007 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
9063 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK QUỐC TẾ D&H | Số 2 Ngõ 49 Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Biotindh Plus | 000.02.19.H26-240321-0006 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
9064 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HOÀNG HUY ORGANIC | số 6, ngách 29, ngõ 565, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sadi sure | 000.02.19.H26-240321-0005 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
9065 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HOÀNG HUY ORGANIC | số 6, ngách 29, ngõ 565, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sadi care | 000.02.19.H26-240321-0004 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
9066 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ Ỷ THIÊN | Số nhà 34 Ngách 94 Ngõ 42 Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Tháp đựng bia | 000.02.19.H26-240321-0003 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
9067 | CÔNG TY TNHH LONG BẢO THỊNH PHÁT | Số 2 Ngõ 54 Tổ dân phố Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa dinh dưỡng pha sẵn Happy KZD3 gold | 000.02.19.H26-240321-0002 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
9068 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa - Ascorbic Acid | 000.02.19.H26-240321-0001 | Phụ gia | 21-03-2024 |
|
9069 | Công ty TNHH thương mại & dịch vụ Vương Kiệt Phát | Số 7 ngách 150 ngõ Xã Đàn 2, đường Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống Dong Sung Hàn Quốc | 000.02.19.H26-240320-0003 | Thực phẩm bổ sung | 20-03-2024 |
|
9070 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất INOSITOL | 000.02.19.H26-240320-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-03-2024 |
|
9071 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Kollagen II-xsTM powder | 000.02.19.H26-240320-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-03-2024 |
|
9072 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Corydalis ambigua extract (Chiết xuất huyền hồ) | 000.02.19.H26-240319-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
9073 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Laminasia japonica aresch extract (Chiết xuất hải đới căn) | 000.02.19.H26-240319-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
9074 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ilex kaushue extract (Chiết xuất khổ đinh trà) | 000.02.19.H26-240319-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
9075 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gardenia jasminoides extract (Chiết xuất chi tử) | 000.02.19.H26-240319-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |