STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9076 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Acesulfame K | 000.02.19.H26-231201-0004 | Phụ gia | 01-12-2023 |
|
9077 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Premium secret of empress liquid | 000.02.19.H26-231201-0003 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2023 |
|
9078 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Premium power of emperor liquid | 000.02.19.H26-231201-0002 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2023 |
|
9079 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng White kidney bean extract | 000.02.19.H26-231201-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-12-2023 |
|
9080 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Purple Butterbur Extract | 000.02.19.H26-231130-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-11-2023 |
|
9081 | Công ty TNHH kinh doanh thương mại A&T | Số 33 ngõ 205 phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ nấu cháo trong nồi cơm điện | 000.02.19.H26-231130-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-11-2023 |
|
9082 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hi sweetie Việt Nam | B-TT10-4 thuộc dự án Him Lam Vạn Phúc, đường Tố Hữu, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | MÀNG DẬP CỐC | 000.02.19.H26-231130-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-11-2023 |
|
9083 | Công ty cổ phần Đông nam dược Phúc Thành | Thôn 3, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Cà gai leo 1:20 | 000.02.19.H26-231130-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-11-2023 |
|
9084 | Công ty cổ phần Đông nam dược Phúc Thành | Thôn 3, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Actiso 1:40 | 000.02.19.H26-231130-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-11-2023 |
|
9085 | Công ty cổ phần Đông nam dược Phúc Thành | Thôn 3, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Đinh lăng 1:12,5 | 000.02.19.H26-231130-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-11-2023 |
|
9086 | Công ty cổ phần Đông nam dược Phúc Thành | Thôn 3, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Bá bệnh 1:20 | 000.02.19.H26-231130-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-11-2023 |
|
9087 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nước Ion kiểm hoàn nguyên khoáng ONNIC | 000.02.19.H26-231130-0014 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 30-11-2023 |
|
9088 | Công ty cổ phần kinh doanh quốc tế Simbagroup Việt Nam | Số 268 Tổ dân phố 3, đường Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bộ bát đựng thực phẩm kèm nắp, chất liệu bằng hợp kim nhôm, đường kính 10 x 5,5cm, dung tích 250ml, model: C378-1 | 000.02.19.H26-231130-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-11-2023 |
|
9089 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Sữa chua Việt quất - Lof Ba Vì | 000.02.19.H26-231130-0012 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2023 |
|
9090 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Bao bì phức hợp chứa đựng thực phẩm | 000.02.19.H26-231130-0011 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |