STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9046 | CÔNG TY TNHH ALI NATURE | Số 1 ngõ 53, ngách 24 đường quang tiến, TDP Giao Quang, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HABOSURE | 000.02.19.H26-240111-0010 | Thực phẩm bổ sung | 11-01-2024 |
|
9047 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng L- Cystine | 000.02.19.H26-240111-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-01-2024 |
|
9048 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANAKA | số 17/18 ngõ 229b nguyễn văn linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm S88 | 000.02.19.H26-240111-0008 | Phụ gia | 11-01-2024 |
|
9049 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANAKA | số 17/18 ngõ 229b nguyễn văn linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm S80 | 000.02.19.H26-240111-0007 | Phụ gia | 11-01-2024 |
|
9050 | CÔNG TY TNHH TMDV SONG TUỆ | thôn 2b, Xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | QUÁNH INOX CAO CẤP | 000.02.19.H26-240111-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-01-2024 |
|
9051 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Liposovit® - Fe | 000.02.19.H26-240111-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-01-2024 |
|
9052 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC ĐẠI DƯƠNG | Số nhà 11, Ngõ 46 Phố Nhân Hoà, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Khay mứt | 000.02.19.H26-240111-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-01-2024 |
|
9053 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Trà sen Lim | 000.02.19.H26-240111-0003 | Thực phẩm bổ sung | 11-01-2024 |
công văn xin hủy |
9054 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Elastin the Moon Collagen 15000mg | 000.02.19.H26-240111-0002 | Thực phẩm bổ sung | 11-01-2024 |
|
9055 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Premium Blue Pink Everyday Bluecut 1000 | 000.02.19.H26-240111-0001 | Thực phẩm bổ sung | 11-01-2024 |
|
9056 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Maranta arundinacea Extract | 000.02.19.H26-240110-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-01-2024 |
|
9057 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy đa năng điện tử (tiệt trùng UVC LED/Sấy khô/Làm sữa chua/Đun & hâm nước/Nấu chậm) Multi-KING 3 | 000.02.19.H26-240110-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-01-2024 |
|
9058 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy hút sữa điện đôi và hút mũi Resonance 8 | 000.02.19.H26-240110-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-01-2024 |
|
9059 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy hút sữa điện đôi và hút mũi Resonance 8 plus | 000.02.19.H26-240110-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-01-2024 |
|
9060 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy đa năng điện tử (tiệt trùng/sấy khô/hâm sữa/hấp/hầm cháo chậm/đun & hâm nước ) Multimax 11 | 000.02.19.H26-240110-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |