| 9151 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
FERROUS FUMARATE FCC
|
000.02.19.H26-240710-0016 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
10-07-2024
|
| 9152 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC ION KIỀM SƠN TINH
|
Lô 37, Ô 28 - Khu Đô Thị Geleximco B, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nước uống Ion kiềm
|
000.02.19.H26-240710-0015 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
10-07-2024
|
| 9153 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH
|
Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm: Gelatin 250 bloom
|
000.02.19.H26-240710-0014 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
10-07-2024
|
| 9154 |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
thôn thạch lỗi, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Nattokinase culture extract powder (40000J)
|
000.02.19.H26-240710-0013 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
10-07-2024
|
| 9155 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NANO BIOPHARMA GLOBAL
|
Số 11D ngõ 19/15/2 Liễu Giai, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHOẺ NANO SILYMARIN
|
000.02.19.H26-240710-0012 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
10-07-2024
|
| 9156 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NANO BIOPHARMA GLOBAL
|
Số 11D ngõ 19/15/2 Liễu Giai, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHOẺ NANO GINKGO BILOBA
|
000.02.19.H26-240710-0011 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
10-07-2024
|
| 9157 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm Galacto-oligosaccharide (GOS), 70 Powder
|
000.02.19.H26-240710-0010 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
10-07-2024
|
| 9158 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm Fructo-oligosaccharide (FOS), 95 Powder
|
000.02.19.H26-240710-0009 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
10-07-2024
|
| 9159 |
Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM
|
số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo : Hương trà xanh - Green Tea Flavour PCA.7232.
|
000.02.19.H26-240710-0008 |
Phụ gia
|
10-07-2024
|
| 9160 |
Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM
|
số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo : Hương Nhài - Jasmine Flavour PCA.6547.
|
000.02.19.H26-240710-0007 |
Phụ gia
|
10-07-2024
|
| 9161 |
Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM
|
số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo : Hương khoai môn dạng bột - Creamy Taro Powder Flavour PCP.5421.
|
000.02.19.H26-240710-0006 |
Phụ gia
|
10-07-2024
|
| 9162 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH
|
Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm: Sodium diacetate
|
000.02.19.H26-240710-0005 |
Phụ gia
|
10-07-2024
|
| 9163 |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL
|
nhà số 7, lô c, tập thể hóa chất, cụm 2, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
Bộ bình sữa Medela
|
000.02.19.H26-240710-0004 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
10-07-2024
|
| 9164 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN KIM GROUP
|
Lô 01- Luxury Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
THỰC PHẨM BỔ SUNG YOWHITE
|
000.02.19.H26-240710-0003 |
Thực phẩm bổ sung
|
10-07-2024
|
| 9165 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI ASIAN GROUP
|
Lô 16, Khu Nhà Vườn 2, số 49 ngõ 15 An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
CHẢO CHỐNG DÍNH ĐA NĂNG HÀN QUỐC GF - IM8
|
000.02.19.H26-240710-0002 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
10-07-2024
|