STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9166 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò vi sóng Electrolux (Model: EMM20K22W, EMM20K22B, EMM23K22B, EMM23D22B | 000.02.19.H26-231125-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9167 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò vi sóng kết hợp nướng Electrolux (Model: EMG25D22BM) | 000.02.19.H26-231125-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-11-2023 |
|
9168 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: chất điều chỉnh độ acid - Trisodium citrate dihydrate | 000.02.19.H26-231125-0005 | Phụ gia | 25-11-2023 |
|
9169 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất điều chỉnh độ acid - Tripotassium citrate monohydrate | 000.02.19.H26-231125-0004 | Phụ gia | 25-11-2023 |
|
9170 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Xanthan gum XG-C80 | 000.02.19.H26-231125-0003 | Phụ gia | 25-11-2023 |
|
9171 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sodium citrate dihydrate | 000.02.19.H26-231125-0002 | Phụ gia | 25-11-2023 |
|
9172 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Potassium citrate | 000.02.19.H26-231125-0001 | Phụ gia | 25-11-2023 |
|
9173 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: IMP (Disodium 5' - Inosinate (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-231124-0015 | Phụ gia | 24-11-2023 |
|
9174 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Hồng trà - Black tea flavour | 000.02.19.H26-231124-0014 | Phụ gia | 24-11-2023 |
|
9175 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Hồng trà - Black tea flavour | 000.02.19.H26-231124-0013 | Phụ gia | 24-11-2023 |
|
9176 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Inhish mushroom - Inhish mushroom flavour | 000.02.19.H26-231124-0012 | Phụ gia | 24-11-2023 |
|
9177 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Inhish mushroom - Inhish mushroom flavour | 000.02.19.H26-231124-0011 | Phụ gia | 24-11-2023 |
|
9178 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ÁNH XUÂN Hồ sơ hủy | Số 2 ngõ 63 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Jensure | 000.02.19.H26-231124-0010 | Thực phẩm bổ sung | 24-11-2023 |
công văn xin hủy |
9179 | Công ty TNHH thương mại Khánh Ngọc Korea | Thôn Yên Đình, Xã Xuân Đình, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Curboss | 000.02.19.H26-231124-0009 | Thực phẩm bổ sung | 24-11-2023 |
|
9180 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 3M PHARMA | tt6-23, khu đấu giá quyền sử dụng đất tứ hiệp- thanh trì, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kẹo dẻo M'Smarty Calci D3 | 000.02.19.H26-231124-0008 | Thực phẩm bổ sung | 24-11-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |