STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9211 | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA | số 12, ngách 179/187/5, tổ 48, phố vĩnh hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nest kids TD nest | 000.02.19.H26-231231-0022 | Thực phẩm bổ sung | 31-12-2023 |
Cách ghi thành phần cấu tạo Vitamin chưa phù hợp với Phụ Lục I Nghị định số 111/2021/NĐ-CP ngày 09 tháng 12 năm 2021 (không có định lượng) |
9212 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương trà xanh - Green tea flavour | 000.02.19.H26-231231-0021 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9213 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Đào- Peach flavour | 000.02.19.H26-231231-0020 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9214 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương phô mai- Cheese flavour | 000.02.19.H26-231231-0019 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9215 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Đào- Peach flavour | 000.02.19.H26-231231-0018 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9216 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ đồ dùng ăn uống bằng thép | 000.02.19.H26-231231-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9217 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương trà nhài - Jasmine tea flavour | 000.02.19.H26-231231-0016 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9218 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Monk fruit - Monk fruit flavour | 000.02.19.H26-231231-0015 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9219 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương cam- Orange flavour | 000.02.19.H26-231231-0014 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9220 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương trà Ô long- Oolong tea flavour | 000.02.19.H26-231231-0013 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9221 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương trà Ô long- Oolong tea flavour | 000.02.19.H26-231231-0012 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9222 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Nấm- Mushroom flavour | 000.02.19.H26-231231-0011 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9223 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Nấm- Mushroom flavour | 000.02.19.H26-231231-0010 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9224 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HBN Solution | 000.02.19.H26-231231-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9225 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HST Solution | 000.02.19.H26-231231-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |