STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9241 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phyllanthus urinaria extract (Chiết xuất diệp hạ châu) | 000.02.19.H26-240309-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-03-2024 |
|
9242 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hericium erinaceus extract (Chiết xuất nấm hầu thủ (nấm đầu khỉ)) | 000.02.19.H26-240309-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-03-2024 |
|
9243 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Illicium verum extract (Chiết xuất đại hồi) | 000.02.19.H26-240309-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-03-2024 |
|
9244 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Euphorbia thymifolia linn extract (Chiết xuất cỏ lợi sữa (cỏ cà ri)) | 000.02.19.H26-240309-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-03-2024 |
|
9245 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sanguisorba officinalis extract (Chiết xuất địa du) | 000.02.19.H26-240309-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-03-2024 |
|
9246 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Illicium verum extract (Chiết xuất đại hồi) | 000.02.19.H26-240309-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-03-2024 |
|
9247 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Notopterygium incisum extract (Chiết xuất khương hoạt) | 000.02.19.H26-240309-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-03-2024 |
|
9248 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Zingiber officinale extract (Chiết xuất gừng) | 000.02.19.H26-240309-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-03-2024 |
|
9249 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Polygala tenuifolia extract (Chiết xuất viễn chí) | 000.02.19.H26-240307-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9250 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Asparagus racemosus willd extract (Chiết xuất thiên môn chùm) | 000.02.19.H26-240307-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9251 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Beta vulgaris subsp. vulgaris conditiva group powder (Bột củ dền) | 000.02.19.H26-240307-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9252 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Arctostaphylos uva-ursi extract (Chiết xuất dâu gấu) | 000.02.19.H26-240307-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9253 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Happy K2D3 gold canxi | 000.02.19.H26-240307-0025 | Thực phẩm bổ sung | 07-03-2024 |
|
9254 | Công ty TNHH Công Nghệ Dương Vũ | Số 38, DM6-DM8, Làng Nghề Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Viên nang nhôm dùng đóng thực phẩm | 000.02.19.H26-240307-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9255 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT CHÙM NGÂY | 000.02.19.H26-240307-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |