STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9241 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | LACTOSPORE | 000.02.19.H26-231121-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-11-2023 |
|
9242 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ginseng Extract | 000.02.19.H26-231121-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-11-2023 |
|
9243 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chamomile Extract | 000.02.19.H26-231121-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-11-2023 |
|
9244 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CHOCODIET | 000.02.19.H26-231121-0012 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2023 |
công văn xin hủy |
9245 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Tùng Ngà Pharco | Số 461 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TRÀ TÚI LỌC NGÀ MỘC HƯƠNG | 000.02.19.H26-231121-0011 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2023 |
|
9246 | Công ty TNHH Pico Technology Việt Nam | Số 99 Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | PICO ONE | 000.02.19.H26-231121-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-11-2023 |
|
9247 | CÔNG TY TNHH HATUMA | Tầng 6, số 12 ngách 1, ngõ 111 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Chitose new | 000.02.19.H26-231121-0009 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2023 |
|
9248 | Công ty TNHH Visam | Số nhà 47A, ngõ 121 phố Lê Thanh Nghị, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Apollo sports | 000.02.19.H26-231121-0008 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2023 |
|
9249 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAKURA - CHI NHÁNH HÀ NỘI | bt8-vt11, khu nhà ở xa la, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CHEWY VITES KIDS MULTI-VIT + IRON | 000.02.19.H26-231121-0007 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2023 |
|
9250 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAKURA - CHI NHÁNH HÀ NỘI | bt8-vt11, khu nhà ở xa la, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CHEWY VITES KIDS VITAMIN D3 + K2 | 000.02.19.H26-231121-0006 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2023 |
|
9251 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAKURA - CHI NHÁNH HÀ NỘI | bt8-vt11, khu nhà ở xa la, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CHEWY VITES KIDS VITAMIN C | 000.02.19.H26-231121-0005 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2023 |
|
9252 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất quả bứa (Garcinia Cambogia Extract 70%) | 000.02.19.H26-231121-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-11-2023 |
|
9253 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất lựu (Pomegranate Extract) | 000.02.19.H26-231121-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-11-2023 |
|
9254 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất cà phê xanh (Green Coffee Bean Extract) | 000.02.19.H26-231121-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-11-2023 |
|
9255 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH | Số 51 Ngõ Tân Khương, Đường Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nestlé Milo | 000.02.19.H26-231121-0001 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |