STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9256 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT GẠO NẾP | 000.02.19.H26-240307-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9257 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT DIẾP CÁ | 000.02.19.H26-240307-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9258 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT GẠO LỨT | 000.02.19.H26-240307-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9259 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT LÁ DÂU | 000.02.19.H26-240307-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9260 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bột Pha Tả Diệp | 000.02.19.H26-240307-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9261 | Công ty TNHH Plan Do See Việt Nam | Tầng 10, tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Asahi wilkinson tansan Nhật Bản | 000.02.19.H26-240307-0017 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9262 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bupleurum chinesnis extract (Chiết xuất sài hồ) | 000.02.19.H26-240307-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9263 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tagetes erecta extract (Chiết xuất cúc vạn thọ) | 000.02.19.H26-240307-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9264 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Passiflora foetida extract (Chiết xuất lạc tiên) | 000.02.19.H26-240307-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9265 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ampelopsis cantoniensis extract (Chiết xuất chè dây) | 000.02.19.H26-240307-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9266 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Adenosma indianum lour merr extract (Chiết xuất bồ bồ) | 000.02.19.H26-240307-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9267 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Wasabia japonica power (Bột wasabi) | 000.02.19.H26-240307-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9268 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bidens pilosa extract (Chiết xuất hoa cúc dại (xuyến chi) ) | 000.02.19.H26-240307-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9269 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chaga mushroom extract (Chiết xuất nấm chaga) | 000.02.19.H26-240307-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
9270 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Broom grass extract (Chiết xuất cỏ chổi) | 000.02.19.H26-240307-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |