STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9196 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Safflower Oil Powder | 000.02.19.H26-231231-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9197 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN 10% | 000.02.19.H26-231231-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9198 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Menthol Crystal | 000.02.19.H26-231231-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9199 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cerepron-F | 000.02.19.H26-231231-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9200 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-Cysteine HCL Monohydrate | 000.02.19.H26-231231-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9201 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BLACK MACA EXTRACT | 000.02.19.H26-231231-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9202 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | REFINED FISH OIL 10/40EE | 000.02.19.H26-231231-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9203 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Tricalcium phosphate | 000.02.19.H26-231231-0031 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9204 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm KOVIDONE K30 | 000.02.19.H26-231231-0030 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9205 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Sodium Ascorbate | 000.02.19.H26-231231-0029 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
9206 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Green tea extract | 000.02.19.H26-231231-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9207 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | GINKGO BILOBA EXTRACT CP2020 | 000.02.19.H26-231231-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9208 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Melatonin | 000.02.19.H26-231231-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9209 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fucoidan | 000.02.19.H26-231231-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
9210 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Pomegranate Oil | 000.02.19.H26-231231-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |