STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9196 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lotus leaf Extract 2% Nuciferine | 000.02.19.H26-240312-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-03-2024 |
|
9197 | Công Ty TNHH Queen Pack | số 24, đường nguyễn văn hưởng, tổ 6, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Cốc giấy | 000.02.19.H26-240312-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-03-2024 |
|
9198 | Công Ty TNHH Queen Pack | số 24, đường nguyễn văn hưởng, tổ 6, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Nắp giấy | 000.02.19.H26-240312-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-03-2024 |
|
9199 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | LIPOFER® NA DISPERSIBLE | 000.02.19.H26-240312-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-03-2024 |
|
9200 | CÔNG TY TNHH QUÀ TẶNG CẢM XÚC | phòng 401 tầng 4 tòa nhà nhật an, số 30d kim mã thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | LY LÚA MẠCH SỮA BẮP NON | 000.02.19.H26-240312-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-03-2024 |
|
9201 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RAINBOW VIỆT NAM | Số nhà 9, Ngách 48/67 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà nội, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu Iron oxide Brown | 000.02.19.H26-240312-0006 | Phụ gia | 12-03-2024 |
|
9202 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Pine oil (Tinh dầu thông) | 000.02.19.H26-240312-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-03-2024 |
|
9203 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy đa năng điện tử (tiệt trùng/sấy khô/hấp/đun/hâm nước & nấu chậm) Multimax 12 | 000.02.19.H26-240312-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-03-2024 |
|
9204 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy hút sữa điện đôi Resonance 7 | 000.02.19.H26-240312-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-03-2024 |
|
9205 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy hút sữa điện rảnh tay không dây Freemax 14 | 000.02.19.H26-240312-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-03-2024 |
|
9206 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy đun và hâm nước pha sữa thủy tinh an toàn HiQuick 3 | 000.02.19.H26-240312-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-03-2024 |
|
9207 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm POTASSIUM SORBATE | 000.02.19.H26-240311-0009 | Phụ gia | 11-03-2024 |
|
9208 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ MAGNESIUM GLUCONATE | 000.02.19.H26-240311-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-03-2024 |
|
9209 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ CALCIUM LACTATE GLUCONATE R | 000.02.19.H26-240311-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-03-2024 |
|
9210 | CÔNG TY TNHH VIỆT ANH QUỐC TẾ | Số 42, phố Nguyễn Khuyến, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Túi trữ sữa Sunmum | 000.02.19.H26-240311-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |