| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7501 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thymus vulgaris extract (Cao khô cỏ xạ hương) | 000.02.19.H26-240924-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7502 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM Hồ sơ hủy | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix scutellariae extract (Cao khô hoàng cầm) | 000.02.19.H26-240924-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
Công ty có oông văn số CV2410/2025IPM ngày 24/10/2025 về việc thu hồi bản tự công bố sản phẩm |
| 7503 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fritillaria cirrhosa liliaceae extract (Cao khô xuyên bối mẫu) | 000.02.19.H26-240924-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7504 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Epimedium spp. berberidaceae extract (Cao khô dâm dương hoắc) | 000.02.19.H26-240924-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7505 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Panax pseudoginseng extract (Cao khô tam thất) | 000.02.19.H26-240924-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7506 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM Hồ sơ hủy | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Folium erythrinae variegatae extract (Cao khô vông nem) | 000.02.19.H26-240924-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
Công ty có oông văn số CV2410/2025IPM ngày 24/10/2025 về việc thu hồi bản tự công bố sản phẩm |
| 7507 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Anemarrhena asphodeloides liliaceae extract (Cao khô tri mẫu) | 000.02.19.H26-240924-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7508 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Clematis chinensis ranunculaceae extract (Cao khô uy linh tiên) | 000.02.19.H26-240924-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7509 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gemma florifera caryophylli extract (Cao khô đinh hương) | 000.02.19.H26-240924-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7510 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Morinda citrifolia L. extract (Cao khô nhàu) | 000.02.19.H26-240924-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7511 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sarcandra glabra (Thunb.) nakai extract (Cao khô sói rừng) | 000.02.19.H26-240924-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7512 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix dipsaci japonici extract (Cao khô tục đoạn) | 000.02.19.H26-240924-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7513 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Caulis et radix coscinii fenestrati extract (Cao khô vàng đắng) | 000.02.19.H26-240924-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7514 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Celosia argentea L. extract (Cao khô mào gà trắng) | 000.02.19.H26-240924-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| 7515 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba mimosae pudicae extract (Cao khô xấu hổ (Trinh nữ)) | 000.02.19.H26-240924-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||