STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7501 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm dịch Lactobacillus casei bất hoạt | 000.02.19.H26-240409-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7502 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm dịch Lactobacillus rhamnosus bất hoạt | 000.02.19.H26-240409-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7503 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Lactobacillus plantarum bất hoạt | 000.02.19.H26-240409-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7504 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm dịch Lactobacillus plantarum bất hoạt | 000.02.19.H26-240409-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7505 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Lactobacillus rhamnosus bất hoạt | 000.02.19.H26-240409-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7506 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Lactobacillus casei bất hoạt | 000.02.19.H26-240409-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7507 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Lactobacillus fermentum bất hoạt | 000.02.19.H26-240409-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7508 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm dịch Vách tế bào Lactobacillus fermentum bất hoạt | 000.02.19.H26-240409-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7509 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vách tế bào Lactobacillus fermentum N22 | 000.02.19.H26-240409-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7510 | CÔNG TY TNHH CD DOMESTIC | Số 16 ngõ 65 Phố Kẻ Tạnh, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa nước Meiji Mei Balance Mini Cup cho trẻ em vị súp ngô | 000.02.19.H26-240409-0005 | Thực phẩm bổ sung | 09-04-2024 |
|
7511 | CÔNG TY TNHH CD DOMESTIC | Số 16 ngõ 65 Phố Kẻ Tạnh, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa nước Meiji Mei Balance Mini Cup cho trẻ em vị dâu | 000.02.19.H26-240409-0004 | Thực phẩm bổ sung | 09-04-2024 |
|
7512 | CÔNG TY TNHH CD DOMESTIC | Số 16 ngõ 65 Phố Kẻ Tạnh, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa nước Meiji Mei Balance Mini Cup cho trẻ em vị chuối | 000.02.19.H26-240409-0003 | Thực phẩm bổ sung | 09-04-2024 |
|
7513 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER T80 | 000.02.19.H26-240409-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7514 | CÔNG TY TNHH J & H LOGISTICS | Tầng 5, Tòa CMC Tower, Số 11 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NUCARE ACTIVE ORIGINAL | 000.02.19.H26-240409-0001 | Thực phẩm bổ sung | 09-04-2024 |
|
7515 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Red Citrus Maxima Extract | 000.02.19.H26-240408-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |