STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7456 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT HẠT CHUỐI HỘT | 000.02.19.H26-240411-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
7457 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT RONG NHO | 000.02.19.H26-240411-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
7458 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU WIN GROUP | Số 27 ngõ 131 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG HYPER C + HYDRATE ELECTROLYTE DRINK MIXTURE GÓI 12GR | 000.02.19.H26-240411-0014 | Thực phẩm bổ sung | 11-04-2024 |
|
7459 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Eclipta Prostrata Extract | 000.02.19.H26-240411-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
7460 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phyllanthus Urinaria Extract | 000.02.19.H26-240411-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
7461 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Solanum Procumbens Extract | 000.02.19.H26-240411-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
7462 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Polygonum Cuspidatum Extract Resveratrol 50% | 000.02.19.H26-240411-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
7463 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Riboflavin (Vitamin B2) | 000.02.19.H26-240411-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
7464 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-Cystine | 000.02.19.H26-240411-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
7465 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Vitamin D3 Oil | 000.02.19.H26-240411-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
7466 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm PVP K30 USP26 | 000.02.19.H26-240411-0006 | Phụ gia | 11-04-2024 |
|
7467 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Meioligo-P-Powder (Fructooligosaccharides-P Powder) | 000.02.19.H26-240411-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
7468 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER 28B | 000.02.19.H26-240411-0004 | Phụ gia | 11-04-2024 |
|
7469 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Calcium Bisglycinate | 000.02.19.H26-240411-0003 | Phụ gia | 11-04-2024 |
|
7470 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Skimmed Colostrum Powder | 000.02.19.H26-240411-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |