| 7441 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Red Ginseng Extract Powder 10%
|
000.02.19.H26-240926-0016 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7442 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Red Ginseng Extract Powder 4%
|
000.02.19.H26-240926-0017 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7443 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Gymnema Sylvestre Extract
|
000.02.19.H26-240926-0018 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7444 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Amino Acid Peptide-GP (Red Ginseng)
|
000.02.19.H26-240926-0019 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7445 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm “MFIL-P(S) (SILICON DIOXIDE – PRECIPITATED SILICA)”
|
000.02.19.H26-240930-0008 |
Phụ gia
|
30-09-2024
|
| 7446 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Aloe Vera Oil
|
000.02.19.H26-240926-0020 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7447 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
DL- METHIONINE
|
000.02.19.H26-241001-0007 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
01-10-2024
|
| 7448 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
L-LEUCINE
|
000.02.19.H26-241001-0006 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
01-10-2024
|
| 7449 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
L-TRYPTOPHAN
|
000.02.19.H26-241001-0004 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
01-10-2024
|
| 7450 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
CALCIUM GLUCONATE
|
000.02.19.H26-241001-0003 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
01-10-2024
|
| 7451 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm “TALC POWDER”
|
000.02.19.H26-240930-0009 |
Phụ gia
|
30-09-2024
|
| 7452 |
Công ty Cổ phần Dược Thảo Thiên Phúc
|
thôn phú thọ, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội |
BỘT ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO
|
000.02.19.H26-241002-0016 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-10-2024
|
| 7453 |
CÔNG TY TNHH ONFACE MEDI VIETNAM
|
Shophouse SO16, Toà S3 Vinhomes Skylake Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung Collagen Lacto
|
000.02.19.H26-241002-0005 |
Thực phẩm bổ sung
|
02-10-2024
|
| 7454 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN
|
lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lutemax 2020 Free L/Z VNN Bdlt 10% - 005 (Lutemax 2020 (VersabeadTM))
|
000.02.19.H26-241001-0018 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
01-10-2024
|
| 7455 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FVH
|
Số 42 Ngõ 111 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung FVH LIVE
|
000.02.19.H26-240927-0011 |
Thực phẩm bổ sung
|
27-09-2024
|