STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7486 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT UY | số nhà 67 ngõ 82 phố chùa láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: GELATIN | 000.02.19.H26-240410-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2024 |
|
7487 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Hacopharma | 25-C51 BTLK Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BƯỞI ĐỎ S'BODY | 000.02.19.H26-240410-0006 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
7488 | Công ty Cổ phần tập đoàn Golden Gate-Chi nhánh Miền Bắc | Tầng 6, tòa nhà Toyota, 315 Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nước khoáng thiên nhiên có ga BONITA | 000.02.19.H26-240410-0005 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 10-04-2024 |
|
7489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI EURO FITNESS NUTRITION VIỆT NAM | Số 248 đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG CASENIN COMPLEX VANILLA (Vị Vani) | 000.02.19.H26-240410-0004 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
7490 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI EURO FITNESS NUTRITION VIỆT NAM | Số 248 đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG ANABOLIC ISO+ HYDRO VANILLA | 000.02.19.H26-240410-0003 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
7491 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI EURO FITNESS NUTRITION VIỆT NAM | Số 248 đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG ANABOLIC ISO+ HYDRO CHOCOLATE | 000.02.19.H26-240410-0002 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
7492 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Lagerstroemia speciosa extract (Chiết xuất Bằng lăng) | 000.02.19.H26-240410-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2024 |
|
7493 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Non Dairy Creamer AL60C· | 000.02.19.H26-240409-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7494 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Mineral Premix 2311061 | 000.02.19.H26-240409-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7495 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Mineral Premix 2401018 | 000.02.19.H26-240409-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7496 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vitamin Premix 2311061 | 000.02.19.H26-240409-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7497 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nattokinase 10,000FU | 000.02.19.H26-240409-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7498 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT KÊ NỘI KIM (CORIUM STOMACHICHUM GALLI POWDER) | 000.02.19.H26-240409-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7499 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT CHÙM NGÂY (MORINGAE OLEIFERAE POWDER) | 000.02.19.H26-240409-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
7500 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ (CHIẾT XUẤT) LA HÁN QUẢ (LUO HAN GUO EXTRACT) | 000.02.19.H26-240409-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-04-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |