STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7531 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Cao khô nghệ đắng (Curcuma Comosa Extract) | 000.02.19.H26-240408-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-04-2024 |
|
7532 | CÔNG TY TNHH BABY CORPORATION VIỆT NAM | số 50 phố hàng trống, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Trái cây nghiền vị táo, nho đen và dâu đen AGUSHA | 000.02.19.H26-240408-0002 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2024 |
|
7533 | CÔNG TY TNHH BABY CORPORATION VIỆT NAM | số 50 phố hàng trống, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Trái cây nghiền vị táo, dâu tây, dâu rừng và nam việt quất AGUSHA | 000.02.19.H26-240408-0001 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2024 |
|
7534 | Công ty TNHH thương mại VIko Ánh Dương | LK34 Khu đô thị Vân Canh, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Bình đựng nước TUMBLER | 000.02.19.H26-240406-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-04-2024 |
|
7535 | CÔNG TY TNHH QUÀ TẶNG QUẢNG CÁO IGIFT MARKET | Số nhà 3A, ngách 255/3, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | LY SỨ | 000.02.19.H26-240404-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-04-2024 |
|
7536 | CÔNG TY TNHH QUÀ TẶNG QUẢNG CÁO IGIFT MARKET | Số nhà 3A, ngách 255/3, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MÁY XAY TIÊU & MUỐI | 000.02.19.H26-240404-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-04-2024 |
|
7537 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Hương ớt Charapita - Charapita Chilli Flavor S2200623 | 000.02.19.H26-240404-0001 | Phụ gia | 04-04-2024 |
|
7538 | Công ty Cổ phần cung cấp sản phẩm tự nhiên | số 698 đường lạc long quan, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bỏ sung Từ yến mạch Beta gold oatmilk | 000.02.19.H26-240401-0007 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2024 |
|
7539 | Công ty Cổ phần cung cấp sản phẩm tự nhiên | số 698 đường lạc long quan, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bỏ sung Emil purple chia soy | 000.02.19.H26-240401-0006 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2024 |
|
7540 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe L-CARNITINE BASE | 000.02.19.H26-240401-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-04-2024 |
|
7541 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe RED CLOVER EXTRACT (Chiết xuất Cỏ ba lá đỏ) | 000.02.19.H26-240401-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-04-2024 |
|
7542 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe SODIUM ALGINATE | 000.02.19.H26-240401-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-04-2024 |
|
7543 | Công ty TNHH đầu tư và thương mại dịch vụ Thủy Sơn | số nhà 186, tổ 7, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Viên trầm hương kim O-Gon premium (Kim O-Gon Agarwood premium) | 000.02.19.H26-240401-0002 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 01-04-2024 |
|
7544 | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Nguyên Lâm Global | Số nhà 12 ngách 4/8 phố Quang Lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hợp chất khoáng - Compose minerals (1% Chrome) | 000.02.19.H26-240401-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-04-2024 |
|
7545 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Mal sul bi cheak | 000.02.19.H26-240330-0017 | Thực phẩm bổ sung | 30-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |