| 7471 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Collagen Tripep20 Collagen Tripeptide)
|
000.02.19.H26-240930-0028 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
30-09-2024
|
| 7472 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất nhân sâm Ấn Độ (ASHWAGANDHA EXTRACT 5% Withanolides)
|
000.02.19.H26-240930-0029 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
30-09-2024
|
| 7473 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
GINKGO BILOBA EXTRACT (INHOUSE)
|
000.02.19.H26-240926-0022 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7474 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Flaxseed Oil
|
000.02.19.H26-240926-0023 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7475 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Vitamin A Acetate Powder
|
000.02.19.H26-240926-0024 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7476 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
L-Citrulline DL-Malate 2:1
|
000.02.19.H26-240926-0025 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7477 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Cyanocobalamin (Vitamin B12)
|
000.02.19.H26-240926-0026 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7478 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
D-BIOTIN
|
000.02.19.H26-240926-0027 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7479 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
VITAMIN K2 POWDER (MENAQUINONE 7 0,2% POWDER)
|
000.02.19.H26-240926-0028 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7480 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
COLOSTRUM POWDER 60/25
|
000.02.19.H26-240926-0029 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7481 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
L-ORNITHINE MONOHYDROCHLORIDE
|
000.02.19.H26-240926-0030 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
26-09-2024
|
| 7482 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Saw Palmetto Extract 45%
|
000.02.19.H26-240927-0008 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
27-09-2024
|
| 7483 |
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC GREEN MEDICAL
|
Số 92 đường Lý Thánh Tông, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung Bột dinh dưỡng Green Nutrition
|
000.02.19.H26-240926-0004 |
Thực phẩm bổ sung
|
26-09-2024
|
| 7484 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NANOVI VIỆT NAM
|
Số nhà 46, đường 23, khu đô thị thành phố Giao Lưu, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung NANOVI BEUTEE NUTS
|
000.02.19.H26-240923-0007 |
Thực phẩm bổ sung
|
23-09-2024
|
| 7485 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Zanthoxylum avicenniae extract (Cao khô muồng truổng)
|
000.02.19.H26-240924-0003 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
24-09-2024
|