STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7426 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm WHOLE COLOSTRUM POWDER (INSTANIZED) | 000.02.19.H26-240625-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7427 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Oatmilk Powder Blen (Enzymatic) | 000.02.19.H26-240625-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7428 | CÔNG TY TNHH LONG BẢO THỊNH PHÁT | Số 2 Ngõ 54 Tổ dân phố Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa dinh dưỡng pha sẵn Colos α GROW GAIN IQ | 000.02.19.H26-240625-0034 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7429 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm ARA Powder | 000.02.19.H26-240625-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7430 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Milk Thistle Extract (Silymarin 40% UV Water Soluble) | 000.02.19.H26-240625-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7431 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nippi Peptide Collagenomics DFF-01 | 000.02.19.H26-240625-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7432 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Non Dairy Creamer HQ60F | 000.02.19.H26-240625-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7433 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN DUNG | Số 182 Đường Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nước uống bổ sung Kamizu | 000.02.19.H26-240625-0029 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7434 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN DUNG | Số 182 Đường Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nươc uống bổ sung Kamizu | 000.02.19.H26-240625-0028 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7435 | CÔNG TY CỔ PHẦN DOLIA CÔNG NGHỆ | Ô số 16 tầng 3 toà nhà D2 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DOLKIDNEY | 000.02.19.H26-240625-0027 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7436 | CÔNG TY CỔ PHẦN DOLIA CÔNG NGHỆ | Ô số 16 tầng 3 toà nhà D2 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dolaliver | 000.02.19.H26-240625-0026 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7437 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HẢI DƯƠNG | lô b4/ d6 khu đô thị mới cầu giấy, , , Thành phố Hà Nội | Nước đá dùng liền HD | 000.02.19.H26-240625-0025 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7438 | Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ Nguyễn Công | Số 22, tổ 11C, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nước đá dùng liền Phương Linh | 000.02.19.H26-240625-0024 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7439 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Y HỌC LUNA GLOBAL | 12/14/171 Phố Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa pha sẵn Lunamil COLOS GROW GAIN | 000.02.19.H26-240625-0023 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7440 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Y HỌC LUNA GLOBAL | 12/14/171 Phố Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa pha sẵn Colos Grow Plus+ | 000.02.19.H26-240625-0022 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |