STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4186 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Butea superba Roxb. extract (Cao khô huyết đằng lông (Giềng giềng đẹp)) | 000.02.19.H26-241206-0074 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4187 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày: Gellan Gum | 000.02.19.H26-250120-0013 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
4188 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Houttuynia cordata Thunb. extract (Cao khô diếp cá) | 000.02.19.H26-241206-0073 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4189 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Valeriana officinalis extract (Cao khô nữ lang) | 000.02.19.H26-241206-0072 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4190 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ilex paraguariensis extract (Cao khô trà yerba mate) | 000.02.19.H26-241206-0071 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4191 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo : Hương Caramel – Caramel Flavour PCA.6645/1 | 000.02.19.H26-241211-0022 | Phụ gia | 11-12-2024 |
|
4192 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Coleus amboinicus extract (Cao khô húng chanh) | 000.02.19.H26-241206-0070 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4193 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Camellia sinensis extract 40% polyphenol (Cao khô trà xanh 40% polyphenol) | 000.02.19.H26-241206-0069 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4194 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương giống tự nhiên: HƯƠNG CAM - ORANGE MICRON S2205637 | 000.02.19.H26-250120-0012 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
4195 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Valeriana officinalis extract 0.8% acid valeric (Cao khô nữ lang 0.8% acid valeric) | 000.02.19.H26-241206-0068 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4196 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Harpagophytum procumbens extract 2.5% harpagoside (Cao khô móng quỷ 2.5% harpagoside) | 000.02.19.H26-241206-0067 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4197 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Isatis indigotica extract (Cao khô bản lam căn) | 000.02.19.H26-241206-0066 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4198 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix trichosanthise extract (Cao khô thiên hoa phấn) | 000.02.19.H26-241206-0065 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4199 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Boerhaavia diffusa L extract (Cao khô sâm đất) | 000.02.19.H26-241206-0064 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4200 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Oenothera biennis L. extract (Cao khô hoa anh thảo) | 000.02.19.H26-241206-0063 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |