STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4231 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: DARACLAR 1015 | 000.02.19.H26-250218-0051 | Phụ gia | 18-02-2025 |
|
4232 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ỐNG HÚT 3 LỖ KIỂU DÁNG ĐỎ TRUNG QUỐC | 000.02.19.H26-250218-0049 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4233 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NẮP CỐC CÀ PHÊ | 000.02.19.H26-250218-0048 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4234 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CỐC GIẤY 2 LỚP 16A KIỂU DÁNG ĐỎ TRUNG QUỐC | 000.02.19.H26-250218-0047 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4235 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Phosphatidylserine” | 000.02.19.H26-250218-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4236 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ivy Leaf Extract” | 000.02.19.H26-250218-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4237 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Green Propolis Extract” | 000.02.19.H26-250218-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4238 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Shark Cartilage Powder” | 000.02.19.H26-250218-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4239 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Magnesium carbonate” | 000.02.19.H26-250217-0012 | Phụ gia | 17-02-2025 |
|
4240 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Arginine HCl” | 000.02.19.H26-250218-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4241 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Aspartame Powder” | 000.02.19.H26-250217-0019 | Phụ gia | 17-02-2025 |
|
4242 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Fucoidan Powder” | 000.02.19.H26-250218-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4243 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Soya Lecithin Powder –PC20% (Phosphatidyl choline 20%)” | 000.02.19.H26-250218-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4244 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Phosphatidylserine” | 000.02.19.H26-250218-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
4245 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Melatonin” | 000.02.19.H26-250218-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |