STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Pluchea indica (L.) Less extract (Cao khô cúc tần) | 000.02.19.H26-241206-0062 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4202 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Aloe vera extract (Cao khô lô hội) | 000.02.19.H26-241206-0061 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4203 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Leea rubra blume ex Spreng. extract (Cao khô gối hạc) | 000.02.19.H26-241206-0060 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4204 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Antrodia cinnamomea extract (Cao khô nấm ngưu chương chi) | 000.02.19.H26-241206-0059 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4205 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Albizzia julibrissin Darazz extract (Cao khô hợp hoan bì) | 000.02.19.H26-241206-0058 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4206 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gnetum montanum extract (Cao khô dây gắm) | 000.02.19.H26-241206-0057 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4207 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rehmannia glutinosa extract (Cao khô thục địa) | 000.02.19.H26-241206-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4208 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Zizyphus sativa mill extract (Cao khô đại táo) | 000.02.19.H26-241206-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4209 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Asteraceae extract (Cao khô cúc hoa) | 000.02.19.H26-241206-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4210 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Oroxylum indicum extract (Cao khô núc nác (Hoàng bá nam)) | 000.02.19.H26-241206-0053 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4211 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Pueraria thomsoni benth extract (Cao khô cát căn) | 000.02.19.H26-241206-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4212 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: MAGNESIUM GLYCINATE | 000.02.19.H26-241209-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-12-2024 |
|
4213 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nelumbo nucifera extract (Cao khô lá sen) | 000.02.19.H26-241206-0049 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4214 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG THCO | Tầng 5, Số 202 đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HEIGHTUP IQ⁺ | 000.02.19.H26-241206-0010 | Thực phẩm bổ sung | 06-12-2024 |
|
4215 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC NHỰA TRITAN - C2BOT108Q | 000.02.19.H26-241223-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |