STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4171 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM QUỐC TẾ SUBAR (VIỆT NAM) | Phòng 7009, Tầng 7, Tòa nhà Millenniu, Số 4 Quang Trung, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM COFFEE FLAVOUR POWDER | 000.02.19.H26-241212-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-12-2024 |
|
4172 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM QUỐC TẾ SUBAR (VIỆT NAM) | Phòng 7009, Tầng 7, Tòa nhà Millenniu, Số 4 Quang Trung, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CHOCOLATE FLAVOUR POWDER | 000.02.19.H26-241212-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-12-2024 |
|
4173 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | WHITE WILLOW BARK EXTRACT | 000.02.19.H26-241206-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4174 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG UME- 380525 UME FLAVOR | 000.02.19.H26-250120-0015 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
4175 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Stephania glabra extract (Cao khô bình vôi) | 000.02.19.H26-241206-0084 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4176 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ocimum tenuiflorum lamiaceae extract (Cao khô hương nhu) | 000.02.19.H26-241206-0083 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4177 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gynura procumbens (Lour.) Merr extract (Cao khô bầu đất) | 000.02.19.H26-241206-0082 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4178 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Urena lobata Malvaceae extract (Cao khô ké hoa đào) | 000.02.19.H26-241206-0081 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4179 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Polypodium leucotomos extract (Cao khô dương xỉ) | 000.02.19.H26-241206-0080 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4180 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Salix babylonica L. extract (Cao khô dương liễu) | 000.02.19.H26-241206-0079 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4181 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Achyranthes aspera extract (Cao khô cỏ xước) | 000.02.19.H26-241206-0078 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4182 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG HÀU - OYSTER FLAVOR TIV-2030769 | 000.02.19.H26-250120-0014 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
4183 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hedyotis capitellata wall extract (Cao khô dạ cẩm) | 000.02.19.H26-241206-0077 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4184 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rehmannia glutinosa extract (Cao khô thục địa) | 000.02.19.H26-241206-0076 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
4185 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ananas comosus powder (Bột dứa) | 000.02.19.H26-241206-0075 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |