STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4141 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa pha sẵn Orimilk Kid Plus+ | 000.02.19.H26-241025-0047 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2024 |
|
4142 | CÔNG TY TNHH THIENMY VIỆT NAM | Số 9, ngõ 18 Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MORINAGA E-MOTHER vị trà xanh | 000.02.19.H26-241023-0008 | Thực phẩm bổ sung | 23-10-2024 |
|
4143 | CÔNG TY CỔ PHẦN DOLIA CÔNG NGHỆ | Ô số 16 tầng 3 toà nhà D2 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm DoliaMine | 000.02.19.H26-241022-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4144 | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hanin Baby | Số nhà 01, ngõ 47, ngách 47/4 Nguyên Hồng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | KHAY ĂN DẶM SILICONE | 000.02.19.H26-241021-0060 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
4145 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phyllanthus Urinaria Extract | 000.02.19.H26-241022-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4146 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fallopia Multiflora Extract | 000.02.19.H26-241022-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4147 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Passiflora Foetida Extract | 000.02.19.H26-241022-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4148 | Công ty cổ phần kinh doanh quốc tế Simbagroup Việt Nam | Số 268 Tổ dân phố 3, đường Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | CỐC GIỮ NHIỆT | 000.02.19.H26-241021-0059 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
4149 | Công ty cổ phần kinh doanh quốc tế Simbagroup Việt Nam | Số 268 Tổ dân phố 3, đường Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC | 000.02.19.H26-241021-0058 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
4150 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Green Tea Extract | 000.02.19.H26-241022-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4151 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lotus Extract | 000.02.19.H26-241022-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4152 | Công ty Cổ phần công nghệ NashLey Việt Nam | số 8 ngõ 185 phố đặng tiến đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | NẮP KIM LOẠI | 000.02.19.H26-241021-0057 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
4153 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Celastrus Hindsii Extract | 000.02.19.H26-241022-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4154 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương liệu nhân tạo: Hương ớt đỏ tươi - Fresh Cut Red Chilli Flavor S1905419 | 000.02.19.H26-241021-0056 | Phụ gia | 21-10-2024 |
|
4155 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ligusticum Striatum Extract | 000.02.19.H26-241022-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |