STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4141 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Đinh lăng (Polyscias fruticosa) | 000.02.19.H26-241014-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4142 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Nhân trần (Adenosma caeruleum) | 000.02.19.H26-241014-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4143 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Biffidobacterium Lactis 3 x 10^10 CFU/g | 000.02.19.H26-240918-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4144 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Lysozyme | 000.02.19.H26-240918-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4145 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Sinh khối Nấm linh chi | 000.02.19.H26-240918-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4146 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao sấy phun thịt Hàu | 000.02.19.H26-240918-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Thiên niên kiện (Homalomena occulta) | 000.02.19.H26-240918-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4148 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Ngũ gia bì (Schefflera heptaphylla) | 000.02.19.H26-240918-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4149 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis) | 000.02.19.H26-240918-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Cốt toái bổ (Drynaria fortunei) | 000.02.19.H26-240918-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4151 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Cẩu tích (Cibotium barometz) | 000.02.19.H26-240918-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4152 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Giảo cổ lam (Gynostemma pentaphyllum) | 000.02.19.H26-240918-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4153 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chiết xuất Tía tô (Perilla frutescens) | 000.02.19.H26-240918-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4154 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chiết xuất Cỏ ngũ sắc (Ageratum conyzoides) | 000.02.19.H26-240918-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Xạ đen (Celastrus hindsii) | 000.02.19.H26-240918-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |