STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4111 | CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU | số 233 trần quốc hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG VỊ RAU CỦ - VEGGIE BOOST | 000.02.19.H26-241210-0029 | Thực phẩm bổ sung | 10-12-2024 |
|
4112 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “COENZYME Q10 (UBIDECARENONE)” | 000.02.19.H26-241211-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
4113 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Red Ginseng Extract” | 000.02.19.H26-241211-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
4114 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ivy Leaf Extract” | 000.02.19.H26-241211-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
4115 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Cordyceps sinensis extract” | 000.02.19.H26-241211-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
4116 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Magnesium Oxide” | 000.02.19.H26-241211-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
4117 | CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU | số 233 trần quốc hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG VỊ VANI - GUT BOOST | 000.02.19.H26-241210-0030 | Thực phẩm bổ sung | 10-12-2024 |
|
4118 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô rễ Hoàng Kỳ (Astragalus membranaceus) | 000.02.19.H26-241211-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
4119 | Công ty Cổ phần Onefood Việt Nam | LK 10-30, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bình làm kem tươi KAYSER - KAYSER WHIPcreamer INOX | 000.02.19.H26-241210-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-12-2024 |
|
4120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Bột MCT 70CA | 000.02.19.H26-241213-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-12-2024 |
|
4121 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VIÊN THẢO MỘC SÂM NHUNG VIP PLUS | 000.02.19.H26-241210-0020 | Thực phẩm bổ sung | 10-12-2024 |
công văn xin hủy |
4122 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VIÊN THẢO MỘC KYMI X3 | 000.02.19.H26-241210-0021 | Thực phẩm bổ sung | 10-12-2024 |
công văn xin hủy |
4123 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Hạt điều – Cashew Nuts Flavour | 000.02.19.H26-241210-0006 | Phụ gia | 10-12-2024 |
|
4124 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Hạt điều – Cashew Nuts Flavour | 000.02.19.H26-241210-0009 | Phụ gia | 10-12-2024 |
|
4125 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Hồng trà – Black Tea Flavour | 000.02.19.H26-241210-0008 | Phụ gia | 10-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |