STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4066 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | White willow bark extract 15% salicin (Cao khô vỏ liễu trắng 15% salicin) | 000.02.19.H26-241022-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4067 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Garcinia cambogia extract (Cao khô quả bứa) | 000.02.19.H26-241022-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4068 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Chất tăng hương - HD-BD7 Fragrance Enhancer Powder Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0061 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
4069 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Boswellia carterii birds extract (Cao khô nhũ hương) | 000.02.19.H26-241022-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4070 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Angelica sinensis extract (Cao khô đương quy) | 000.02.19.H26-241022-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4071 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Aesculus hippocastanum extract (Cao khô dẻ ngựa) | 000.02.19.H26-241022-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4072 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Asparagus racemosus willd extract (Cao khô thiên môn chùm) | 000.02.19.H26-241022-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4073 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Chất tăng hương - HD-BD6 Fragrance Enhancer Powder Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0062 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
4074 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Xanthium strumarium extract (Cao khô ké đầu ngựa) | 000.02.19.H26-241022-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4075 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Citrus microcarpa extract (Cao khô quất) | 000.02.19.H26-241022-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4076 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Hương sữa đặc dạng lỏng - HD3148 Natural Condensed Milk Liquid Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0063 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
4077 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Boswellia extract 65% boswellic acid (Cao khô nhũ hương 65% boswellic acid) | 000.02.19.H26-241022-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4078 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Epimedium extract 5% icariin (Cao khô dâm dương hoắc 5% icariin) | 000.02.19.H26-241022-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4079 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix paeonia sterniana extract (Cao khô bạch thược) | 000.02.19.H26-241022-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4080 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Hương sữa đặc dạng bột - F9061 Special Density Milk powder flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0060 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |