STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4081 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PH PHARMA | số nhà 60a, ngách 20, ngõ 105, phố doãn kế thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VELOMIN CANXI (Dành cho người trên 16 tuổi) | 000.02.19.H26-240913-0004 | Thực phẩm bổ sung | 13-09-2024 |
|
4082 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | VITAMIN B6 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE) | 000.02.19.H26-240919-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
4083 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL | 000.02.19.H26-240919-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
4084 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL | 000.02.19.H26-240919-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
4085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | D-GLUCOSAMINE HCL | 000.02.19.H26-240919-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
4086 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CHITOSAN | 000.02.19.H26-240919-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
4087 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương hạt phỉ 14217 Hazelnut Flavour, powder (VN). | 000.02.19.H26-240920-0011 | Phụ gia | 20-09-2024 |
|
4088 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CHONDROITIN SULFATE SODIUM 80% | 000.02.19.H26-240919-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
4089 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SPIRULINA POWDER | 000.02.19.H26-240919-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
4090 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Việt Quất - Blueberry Flavour, Powder | 000.02.19.H26-240920-0010 | Phụ gia | 20-09-2024 |
|
4091 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Chiết xuất nấm men INF- Dạng bột | 000.02.19.H26-241003-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-10-2024 |
|
4092 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI OZMART HÀ NỘI | Số nhà 68, ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Aussie Kids Gummy Probiotic SpringLeaf | 000.02.19.H26-240913-0002 | Thực phẩm bổ sung | 13-09-2024 |
|
4093 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Kim ngân hoa (Lonicera japonica) (tỷ lệ chiết 1:7) | 000.02.19.H26-240918-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4094 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Dây đau xương (Tinospora sinensis) | 000.02.19.H26-240918-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4095 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: RIBOFLAVIN SODIUM PHOSPHATE BP (RIBOFLAVIN 5'PHOSPHATE SODIUM) | 000.02.19.H26-241025-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |