STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4126 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Chất tăng hương - HD-BD8.01 Fragrance Enhancer Powder Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0065 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
4127 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phaeophyceae extract (Cao khô rong nâu) | 000.02.19.H26-241022-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4128 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lycopodiella cernua extract (Cao khô thông đất) | 000.02.19.H26-241022-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4129 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Crinum asiaticum amaranthaceae extract (Cao khô náng hoa trắng) | 000.02.19.H26-241025-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4130 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tremella fuciformis berk. extract (Cao khô ngân nhĩ (nấm tuyết)) | 000.02.19.H26-241025-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4131 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dioscorea hispida extract (Cao khô củ mài trắng) | 000.02.19.H26-241025-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4132 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÁT ĐỰNG THỰC PHẨM VS969-BL | 000.02.19.H26-241022-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 22-10-2024 |
|
4133 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tilia tomentosa extract (Cao khô đoạn lá bạc) | 000.02.19.H26-241025-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4134 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Chất tăng hương - HD-BD8 Fragrance Enhancer Powder Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0064 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
4135 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Euphorbia antiquorum L. extract (Cao khô xương rồng) | 000.02.19.H26-241025-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4136 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Clerodendrum fragrans vent extract (Cao khô bạch đồng nữ) | 000.02.19.H26-241025-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4137 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Apium granveolens extract (Cao khô hạt cần tây) | 000.02.19.H26-241025-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4138 | Công ty cổ phần Liberico | Tổ 13, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị: Monosodium Glutamate | 000.02.19.H26-241022-0001 | Phụ gia | 22-10-2024 |
|
4139 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Olive leaf extract (Cao khô lá oliu) | 000.02.19.H26-241025-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
4140 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Euodia lepta (Spreng.) merr. extract (Cao khô ba chạc) | 000.02.19.H26-241025-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |