STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4126 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Hồng trà – Black Tea Flavour | 000.02.19.H26-241210-0007 | Phụ gia | 10-12-2024 |
|
4127 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Hồng Táo – Red Date Flavour | 000.02.19.H26-241210-0010 | Phụ gia | 10-12-2024 |
|
4128 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Hồng Táo – Red Date Flavour | 000.02.19.H26-241210-0011 | Phụ gia | 10-12-2024 |
|
4129 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột nhân trần (Adenosma caeruleum) | 000.02.19.H26-241211-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
4130 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột thổ phục linh (Smilax glabra) | 000.02.19.H26-241211-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
4131 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV HOPE | Số 6/37 đường Đức Minh, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | Thực phẩm bổ sung True Vegan Protein | 000.02.19.H26-241210-0023 | Thực phẩm bổ sung | 10-12-2024 |
|
4132 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất bảo quản - potassium sorbate spherical | 000.02.19.H26-241210-0004 | Phụ gia | 10-12-2024 |
|
4133 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH | Khu ụ pháo- cụm công nghiệp, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CHIẾT XUẤT VÀNG ĐẮNG 95 BER | 000.02.19.H26-241210-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-12-2024 |
|
4134 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH | Khu ụ pháo- cụm công nghiệp, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CAO GAN NM | 000.02.19.H26-241210-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-12-2024 |
|
4135 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Citicoline Sodium | 000.02.19.H26-241213-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-12-2024 |
|
4136 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Univestin® | 000.02.19.H26-241213-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-12-2024 |
|
4137 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | KHAY ĂN DẶM SILICONE CHO BÉ UBMOM (UBMOM SILICONE STAY-PUT FOOD TRAY) | 000.02.19.H26-241216-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-12-2024 |
|
4138 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI IAP | Ô số 16, phố Nguyễn Cảnh Dị, khu A khu đô thị mới Đại Kim - Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Goldmilk nourriture | 000.02.19.H26-241209-0040 | Thực phẩm bổ sung | 09-12-2024 |
|
4139 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hải Đăng | số 16, ngõ 88 khuyến lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Glycerine 99.7% | 000.02.19.H26-241209-0041 | Phụ gia | 09-12-2024 |
|
4140 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Hương Haagen Dazs Vanilla Dạng Lỏng – CK2052 Haagen Dazs Vanilla Liquid Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241210-0005 | Phụ gia | 10-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |