STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4126 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Hỗn hợp cao khô: Đương quy, Bạch quả, Xuyên Khung, Đinh lăng, Thạch tùng thân gập, Ích mẫu | 000.02.19.H26-241014-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4127 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Diên hồ sách (Corydalis yanhusuo) | 000.02.19.H26-241014-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Cát căn (Pueraria thomsoni) | 000.02.19.H26-241014-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4129 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Bạch truật (Atractylodes macrocephala) | 000.02.19.H26-241014-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4130 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC VINH | Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | LỌ BẰNG NHỰA HDPE CÓ NẮP BẰNG NHỰA PP | 000.02.19.H26-240916-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-09-2024 |
|
4131 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Ý dĩ (Coix lacrymajobi) | 000.02.19.H26-241014-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Câu kỷ tử (Lycium barbarum) | 000.02.19.H26-241014-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4133 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô cần tây (Apium graveolens) | 000.02.19.H26-241014-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4134 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-241014-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4135 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chiết xuất đảng sâm (Codonopsis javanica) | 000.02.19.H26-241014-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4136 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chiết xuất hà thủ ô (Fallopia multiflora) | 000.02.19.H26-241014-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột Quế nhục (Cinnamomum cassia) | 000.02.19.H26-241014-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4138 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao hỗn hợp thảo mộc: Cốt toái bổ, Cây cối xay, Sơn thù du, Sinh địa, Câu kỷ tử, Bạch quả | 000.02.19.H26-241014-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4139 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus) | 000.02.19.H26-241014-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4140 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Hỗn hợp thảo mộc: Bạch tật lê, Bá bệnh, Ngài đực, Nhân sâm, Nhung hươu, Đông trùng hạ thảo, Dâm dương hoắc, Hải sâm, Trâu cổ, Maca, Toả dương | 000.02.19.H26-241014-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |