STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
406 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix paeonia sterniana extract (Cao khô bạch thược) | 000.02.19.H26-241022-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
407 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Hương sữa đặc dạng bột - F9061 Special Density Milk powder flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0060 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
408 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Crateva nurvala extract (Cao khô bún) | 000.02.19.H26-241022-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
409 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Psidium guajava L extract (Cao khô búp ổi) | 000.02.19.H26-241022-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
410 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Garcinia obiongifolia champ. extract (Cao khô quả bứa) | 000.02.19.H26-241022-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
411 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Chất tăng hương - HD-BD8.01 Fragrance Enhancer Powder Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0065 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
412 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phaeophyceae extract (Cao khô rong nâu) | 000.02.19.H26-241022-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
413 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lycopodiella cernua extract (Cao khô thông đất) | 000.02.19.H26-241022-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
414 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Crinum asiaticum amaranthaceae extract (Cao khô náng hoa trắng) | 000.02.19.H26-241025-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
415 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tremella fuciformis berk. extract (Cao khô ngân nhĩ (nấm tuyết)) | 000.02.19.H26-241025-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
416 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dioscorea hispida extract (Cao khô củ mài trắng) | 000.02.19.H26-241025-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
417 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÁT ĐỰNG THỰC PHẨM VS969-BL | 000.02.19.H26-241022-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 22-10-2024 |
|
418 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tilia tomentosa extract (Cao khô đoạn lá bạc) | 000.02.19.H26-241025-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
419 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Chất tăng hương - HD-BD8 Fragrance Enhancer Powder Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0064 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
420 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Euphorbia antiquorum L. extract (Cao khô xương rồng) | 000.02.19.H26-241025-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |