STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
436 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÁT ĐỰNG THỰC PHẨM VS969-BL | 000.02.19.H26-241022-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 22-10-2024 |
|
437 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tilia tomentosa extract (Cao khô đoạn lá bạc) | 000.02.19.H26-241025-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
438 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Chất tăng hương - HD-BD8 Fragrance Enhancer Powder Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0064 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
439 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Euphorbia antiquorum L. extract (Cao khô xương rồng) | 000.02.19.H26-241025-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
440 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Clerodendrum fragrans vent extract (Cao khô bạch đồng nữ) | 000.02.19.H26-241025-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
441 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Apium granveolens extract (Cao khô hạt cần tây) | 000.02.19.H26-241025-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
442 | Công ty cổ phần Liberico | Tổ 13, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị: Monosodium Glutamate | 000.02.19.H26-241022-0001 | Phụ gia | 22-10-2024 |
|
443 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Olive leaf extract (Cao khô lá oliu) | 000.02.19.H26-241025-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
444 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Euodia lepta (Spreng.) merr. extract (Cao khô ba chạc) | 000.02.19.H26-241025-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
445 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa pha sẵn Orimilk Kid Plus+ | 000.02.19.H26-241025-0047 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2024 |
|
446 | CÔNG TY TNHH THIENMY VIỆT NAM | Số 9, ngõ 18 Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MORINAGA E-MOTHER vị trà xanh | 000.02.19.H26-241023-0008 | Thực phẩm bổ sung | 23-10-2024 |
|
447 | CÔNG TY CỔ PHẦN DOLIA CÔNG NGHỆ | Ô số 16 tầng 3 toà nhà D2 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm DoliaMine | 000.02.19.H26-241022-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
448 | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hanin Baby | Số nhà 01, ngõ 47, ngách 47/4 Nguyên Hồng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | KHAY ĂN DẶM SILICONE | 000.02.19.H26-241021-0060 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
449 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phyllanthus Urinaria Extract | 000.02.19.H26-241022-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
450 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fallopia Multiflora Extract | 000.02.19.H26-241022-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |