STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
391 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Yohimbe Bark Extract (Cao khô vỏ cây Yohimbe) | 000.02.19.H26-250718-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-07-2025 |
|
392 | Công ty TNHH Nhựa Đức Anh | 318/2 đường la thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Khay nhựa PP đựng thực phẩm | 000.02.19.H26-250718-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
393 | Công ty TNHH Nhựa Đức Anh | 318/2 đường la thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Màng nhựa PP | 000.02.19.H26-250718-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
394 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANAKA | số 17/18 ngõ 229b nguyễn văn linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: RAPHOS 2000 | 000.02.19.H26-250721-0022 | Phụ gia | 21-07-2025 |
|
395 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANAKA | số 17/18 ngõ 229b nguyễn văn linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: P 3000 | 000.02.19.H26-250721-0023 | Phụ gia | 21-07-2025 |
|
396 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | QUE KHUẤY SỮA BETTA | 000.02.19.H26-250718-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
397 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | PHẾU RÓT SỮA DOCTOR BETTA | 000.02.19.H26-250718-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
398 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | HỘP ĐỰNG SỮA BETTA | 000.02.19.H26-250718-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
399 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | NẮP VÀ CỔ BÌNH SỮA THAY THẾ BETTA | 000.02.19.H26-250718-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
400 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | NÚM TI SILICONE THAY THẾ CỔ HẸP BETTA | 000.02.19.H26-250718-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
401 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | NÚM TI SILICONE THAY THẾ CỔ RỘNG BETTA | 000.02.19.H26-250718-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
402 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÌNH SỮA THỦY TINH CỔ HẸP DOCTOR BETTA | 000.02.19.H26-250718-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
403 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ AMC | số 65 đường 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung váng sữa Ambrosia my mini custard | 000.02.19.H26-250718-0047 | Thực phẩm bổ sung | 18-07-2025 |
|
404 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ AMC | số 65 đường 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung váng sữa Ambrosia my mini custard (giảm 30% đường) | 000.02.19.H26-250718-0046 | Thực phẩm bổ sung | 18-07-2025 |
|
405 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM DEHYDRATED POTATO FLAKES-VẨY KHOAI TÂY | 000.02.19.H26-250718-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-07-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |