STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
376 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Dao nhà bếp LocknLock | 000.02.19.H26-250327-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-03-2025 |
|
377 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bình giữ nhiệt LocknLock | 000.02.19.H26-250327-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-03-2025 |
|
378 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Flaxseed Oil Powder | 000.02.19.H26-250402-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
379 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Folium Erythrinae Variegatae Extract | 000.02.19.H26-250402-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
380 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Black Pepper Extract | 000.02.19.H26-250402-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
381 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI YIHETANG (VIỆT NAM) | Tầng 5, tòa nhà 1C, số 82 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | NẮP CỐC NHỰA PET | 000.02.19.H26-250327-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-03-2025 |
|
382 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Grape Seed Extract 95% | 000.02.19.H26-250402-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
383 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Raspberry Extract | 000.02.19.H26-250402-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
384 | Công ty TNHH phát triển dược phẩm Evico | Số 20, ngách 2B, ngõ 281 Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cốm EVISPORT FINE | 000.02.19.H26-250401-0007 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
385 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER K26B | 000.02.19.H26-250402-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
386 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER K26A | 000.02.19.H26-250402-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
387 | CÔNG TY TNHH TAPUHO VIỆT NAM | Liền kề 17TT1, số 96B Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nồi Inox Cao Cấp Tapuho TP8325 | 000.02.19.H26-250327-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-03-2025 |
|
388 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER K20A | 000.02.19.H26-250402-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
389 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA | Lô CN1D, cụm Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Optis evaday | 000.02.19.H26-250401-0005 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
390 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA | Lô CN1D, cụm Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Probiotic lady | 000.02.19.H26-250401-0004 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |