STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | B.subtilis-VIDS 20B HD PLUS | 000.02.19.H26-250715-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-07-2025 |
|
482 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | B.clausii-VIDS 20B HD PLUS | 000.02.19.H26-250715-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-07-2025 |
|
483 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Vhealth (Hương trà xanh) | 000.02.19.H26-250718-0026 | Thực phẩm bổ sung | 18-07-2025 |
|
484 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cốm Thảo Mộc Methi | 000.02.19.H26-250715-0031 | Thực phẩm bổ sung | 15-07-2025 |
|
485 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Trà Thảo Mộc Hương Chanh | 000.02.19.H26-250715-0030 | Thực phẩm bổ sung | 15-07-2025 |
|
486 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Daboba BONE&JOINT | 000.02.19.H26-250808-0025 | Thực phẩm bổ sung | 08-08-2025 |
|
487 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Daboba Grow Kids | 000.02.19.H26-250715-0027 | Thực phẩm bổ sung | 15-07-2025 |
|
488 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Daboba Pedia Kids | 000.02.19.H26-250715-0028 | Thực phẩm bổ sung | 15-07-2025 |
|
489 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARM FOOD VN | Tầng 9, Tòa nhà Intracom 2, Số 33 Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa hạt Dr.Trump | 000.02.19.H26-250715-0029 | Thực phẩm bổ sung | 15-07-2025 |
|
490 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LB GLOBAL | Số 23 Ngõ 66/18/24 Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: THẠCH NGHỆ (TODAY’S TURMERIC 365 CURCUMIN JELLY PREMIUM) | 000.02.19.H26-250711-0007 | Thực phẩm bổ sung | 11-07-2025 |
|
491 | Công ty TNHH Phát Anh Minh | số 13D, Khu tập thể Bộ Tư lệnh Thông Tin, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung mỳ gói ăn liền UDON - ANPANMAN | 000.02.19.H26-250710-0010 | Thực phẩm bổ sung | 10-07-2025 |
|
492 | Công ty TNHH Phát Anh Minh | số 13D, Khu tập thể Bộ Tư lệnh Thông Tin, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung mỳ gói ăn liền RAMEN - ANPANMAN | 000.02.19.H26-250710-0012 | Thực phẩm bổ sung | 10-07-2025 |
|
493 | Công ty TNHH Phát Anh Minh | số 13D, Khu tập thể Bộ Tư lệnh Thông Tin, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung bánh xốp Hamada Confect VỊ MAPLE – SIRO CÂY PHONG | 000.02.19.H26-250710-0011 | Thực phẩm bổ sung | 10-07-2025 |
|
494 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Cao khô Dương sỉ | 000.02.19.H26-250715-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-07-2025 |
|
495 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Cao khô Cải xoong | 000.02.19.H26-250715-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-07-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |