STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Dầu hạt lựu (Pomegranate Seed Oil) | 000.02.19.H26-241021-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
482 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Dây gắm (Gnetum montanum extract) | 000.02.19.H26-241021-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
483 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô vỏ hạt mã đề (Psyllium Husk Extract) | 000.02.19.H26-241021-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
484 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô cỏ ba lá đỏ (Trifolium pratense extract) | 000.02.19.H26-241021-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
485 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô trà đen (Black Tea Extract) | 000.02.19.H26-241021-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
486 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô sói rừng (Sarcandra glabra Extract) | 000.02.19.H26-241021-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
487 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT TÂM SEN (EMBRYO NELUMBINIS POWDER) | 000.02.19.H26-241021-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
488 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT GIẢO CỔ LAM (GYNOSTEMMA PENTAPHYLLUM POWDER) | 000.02.19.H26-241021-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
489 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT CAM THẢO (GLYCYRRHIZA URALENSIS POWDER) | 000.02.19.H26-241021-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
490 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Chảo Inox Impact Sunhouse Eco | 000.02.19.H26-241021-0034 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
491 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nồi inox tặng kèm bếp từ đơn | 000.02.19.H26-241021-0033 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
492 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy xay sinh tố Happy Time | 000.02.19.H26-241021-0043 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
493 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy xay sinh tố Sunhouse | 000.02.19.H26-241021-0041 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
494 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy vắt cam Sunhouse | 000.02.19.H26-241021-0040 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
495 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Chảo bầu chống dính Sunhouse | 000.02.19.H26-241021-0039 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |