STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
511 | CÔNG TY TNHH H2CHEMICAL VIỆT NAM | Tổ 18 Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | 70% SORBITOL SOLUTION | 000.02.19.H26-241107-0009 | Phụ gia | 07-11-2024 |
|
512 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HANOVET | số 98 trần phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "Glycerin (Refined Glycerine 99.7% Min USP Grade)" | 000.02.19.H26-241018-0048 | Phụ gia | 18-10-2024 |
|
513 | CÔNG TY TNHH GLOBAL FTD | Số 12, ngách 8/11/186/135, Phố Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực Phẩm Bổ Sung Sữa Hạt Dinh Dưỡng Funa | 000.02.19.H26-241021-0027 | Thực phẩm bổ sung | 21-10-2024 |
|
514 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bình thủy tinh đun nước của Máy đun và hâm nước pha sữa điện tử Quick 12 | 000.02.19.H26-241024-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-10-2024 |
|
515 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bình đun nước giữ nhiệt pha sữa điện tử Presto 6 | 000.02.19.H26-241024-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-10-2024 |
|
516 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy Hút Sữa Điện Rảnh Tay Không dây Freemax 15 | 000.02.19.H26-241024-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-10-2024 |
|
517 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ CHUYỂN GIAO KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VN | Số 66 Phố Lộc, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Chiết xuất từ Penicillium sp. LDL4.4 được phân lập từ Thạch tùng răng cưa | 000.02.19.H26-241018-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
518 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ CHUYỂN GIAO KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VN | Số 66 Phố Lộc, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bột Huperzine A (chiết xuất từ Penicillium sp. LDL4.4 được phân lập từ Thạch tùng răng cưa) với độ tinh sạch ≥90%) | 000.02.19.H26-241018-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
519 | Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu | Số 2, Phạm Ngũ Lão, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: LRA-3N | 000.02.19.H26-241125-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
520 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIỀM SAPHIA | số nhà 27 ngách 1 ngõ 104 đường việt hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Alka Power | 000.02.19.H26-241031-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-10-2024 |
|
521 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên : Hương Hoa Bưởi – Pomelo Flower Flavour PCA.7471 | 000.02.19.H26-241018-0040 | Phụ gia | 18-10-2024 |
|
522 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ZINC BISGLYCINATE | 000.02.19.H26-241021-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
523 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | MICROCRYSTALLINE HYDROXYAPATITE COMPOUND (MARINE CALCIUM) | 000.02.19.H26-241021-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
524 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Potassium Chloride” | 000.02.19.H26-241018-0042 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 18-10-2024 |
|
525 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Light Liquid Paraffin (WMO 70)” | 000.02.19.H26-241018-0049 | Phụ gia | 18-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |