STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IVAR VIỆT NAM | Số 9 Ngõ 7 Lê Đức Thọ,, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung - Bột hỗn hợp thực phẩm Lean Superfood Shake hương vani | 000.02.19.H26-250708-0027 | Thực phẩm bổ sung | 08-07-2025 |
|
542 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Riboflavin (Vitamin B2)” | 000.02.19.H26-250708-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-07-2025 |
|
543 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU NHÂN TẠO: HƯƠNG MÍT DẠNG BỘT - JACKFRUIT POWDER FLAVOR HT25021702 | 000.02.19.H26-250725-0015 | Phụ gia | 25-07-2025 |
|
544 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung WIWIMILK Pedia gold | 000.02.19.H26-250710-0022 | Thực phẩm bổ sung | 10-07-2025 |
|
545 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung WIWIMILK GROWPLUS | 000.02.19.H26-250710-0021 | Thực phẩm bổ sung | 10-07-2025 |
|
546 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung WIWIMILK Calo Gain gold | 000.02.19.H26-250710-0023 | Thực phẩm bổ sung | 10-07-2025 |
|
547 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung WIWIMILK BONE&JOINT | 000.02.19.H26-250708-0011 | Thực phẩm bổ sung | 08-07-2025 |
|
548 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung WIWIMILK HI CANXI gold | 000.02.19.H26-250710-0020 | Thực phẩm bổ sung | 10-07-2025 |
|
549 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | Tầng 3, số 93 Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng ORIGOLD GROWIQ | 000.02.19.H26-250708-0015 | Thực phẩm bổ sung | 08-07-2025 |
|
550 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH | Số 57, Ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Đĩa | 000.02.19.H26-250710-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-07-2025 |
|
551 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MẸ VÀ BÉ TOPGIAKIDS | Tầng 2A, Toà 27A3 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bộ bình đựng (Máy hâm sữa thông minh Topgiakids, Model: M2-01) | 000.02.19.H26-250708-0045 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-07-2025 |
|
552 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MẸ VÀ BÉ TOPGIAKIDS | Tầng 2A, Toà 27A3 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cổ chuyển đổi tròn Topgiakids | 000.02.19.H26-250708-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-07-2025 |
|
553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Refined Glycerine” | 000.02.19.H26-250714-0011 | Phụ gia | 14-07-2025 |
|
554 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “D-Calcium Pantothenate” | 000.02.19.H26-250708-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-07-2025 |
|
555 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Vitamin E Acetate Powder” | 000.02.19.H26-250708-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-07-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |