STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MỸ PHẨM NAM THÀNH | Nhà số 6 đường số 1, Đội 1, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SIRO BƯỞI NT | 000.02.19.H26-241018-0001 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2024 |
|
542 | CÔNG TY TNHH THÚY NGA GROUP | Số nhà 78, Phố Vồi, Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PEACH CANDY | 000.02.19.H26-241018-0002 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2024 |
|
543 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Sodium Hyaluronate (Hyaluronic Acid)” | 000.02.19.H26-241018-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
544 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “COATED ASCORBIC ACID-97” | 000.02.19.H26-241018-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
545 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Phosphate (Calcium Hydroxyapatite)” | 000.02.19.H26-241018-0032 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 18-10-2024 |
|
546 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Manganese Gluconate Dihydrate” | 000.02.19.H26-241025-0031 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 25-10-2024 |
|
547 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MELAZ | V6-A07, Lô đất TTDV 01, Khu đô thị mới An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Zeaxanthin powder | 000.02.19.H26-241017-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-10-2024 |
|
548 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Vitamin B2 (Riboflavin)” | 000.02.19.H26-241018-0031 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 18-10-2024 |
|
549 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh crush hamburger | 000.02.19.H26-241021-0001 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
550 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Soy Isoflavones” | 000.02.19.H26-241018-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
551 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Grow Plus+ D3K2 | 000.02.19.H26-241018-0028 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2024 |
|
552 | CÔNG TY TNHH LONG BẢO THỊNH PHÁT | Số 2 Ngõ 54 Tổ dân phố Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn Blackmom Gain Plus+ | 000.02.19.H26-241025-0053 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2024 |
|
553 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "70% Sorbitol solution (non-crystallizing grade)" | 000.02.19.H26-241018-0041 | Phụ gia | 18-10-2024 |
|
554 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Hovenia Dulcis Extract” | 000.02.19.H26-241025-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
555 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Kéo nhà bếp LocknLock | 000.02.19.H26-241021-0046 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |