STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
571 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Kim Ngân (Caulis cum folium Lonicerae Extract) | 000.02.19.H26-241018-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
572 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh cake chuối | 000.02.19.H26-241021-0004 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
573 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LESOLA CANXI NANO | 000.02.19.H26-241021-0032 | Thực phẩm bổ sung | 21-10-2024 |
|
574 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Cốt Toái Bổ (Rhizoma Drynariae Extract) | 000.02.19.H26-241018-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
575 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh bao xá xíu | 000.02.19.H26-241021-0011 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
576 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh ngọt skin | 000.02.19.H26-241021-0012 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
577 | CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS ALAC | Tầng 6, Tòa nhà TTC, số 19 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SLOTH LAB | 000.02.19.H26-241017-0024 | Thực phẩm bổ sung | 17-10-2024 |
|
578 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp CHICKEN FLAVOUR (Product code 829608) | 000.02.19.H26-241016-0023 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp POMEGRANATE FLAVOUR (Product code 270289) | 000.02.19.H26-241016-0022 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
580 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp YUZU FLAVOR (product code 7/L303) | 000.02.19.H26-241016-0021 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
581 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu tự nhiên NEELINATURAL GARDENIA YELLOW (Product code 209P0200) | 000.02.19.H26-241016-0020 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
582 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp BEEF FLAVOUR (Product code 730123) | 000.02.19.H26-241016-0019 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
583 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp ORANGE PWD FLAVOUR (Product code 2226038) | 000.02.19.H26-241016-0018 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp CREAM PWD FLAVOUR (Product code 1918525) | 000.02.19.H26-241016-0010 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
585 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp COCOA POWDER FLAVOUR (Product code SP0177) | 000.02.19.H26-241016-0009 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |