STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
616 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty cổ phần VinPearl | Số 07, đường Bằng Lăng 1, khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside,Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Bánh nướng nhân sen táo đỏ trứng chảy | 000.02.19.H26-250911-0020 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 11-09-2025 |
|
617 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm CHELAMAX® MAGNESIUM BISGLYCINATE FORTIFIED (MG 22%), KSH | 000.02.19.H26-250904-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2025 |
|
618 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm LOCVITA™ VITAMIN D3 100,000IU POWDER CWD-LM | 000.02.19.H26-250904-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2025 |
|
619 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Garcinia oblongifolia Extract | 000.02.19.H26-250904-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2025 |
|
620 | CÔNG TY CỔ PHẦN HCN HOLDINGS VIỆT NAM | Số 25-27, Ngõ 214 Đường Nguyễn Xiển, Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DINH DƯỠNG TỪ HẠT HOGI | 000.02.19.H26-250905-0001 | Thực phẩm bổ sung | 05-09-2025 |
|
621 | CÔNG TY TNHH ALADDIN VINA | Lô 01 - TT2, Khu đô thị Thành phố Giao Lưu, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh bi hữu cơ Mom's Choice vị chuối | 000.02.19.H26-250908-0003 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2025 |
|
622 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao khô Ngưu Tất (ACHYRANTHES BIDENTATA EXTRACT | 000.02.19.H26-250904-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2025 |
|
623 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT Ô TẶC CỐT (OS SEPIAE POWDER) | 000.02.19.H26-250904-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2025 |
|
624 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT HẠT CHUỐI HỘT | 000.02.19.H26-250904-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-09-2025 |
|
625 | CÔNG TY TNHH ALADDIN VINA | Lô 01 - TT2, Khu đô thị Thành phố Giao Lưu, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh bi hữu cơ Mom's Choice vị dâu | 000.02.19.H26-250908-0004 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2025 |
|
626 | CÔNG TY TNHH ALADDIN VINA | Lô 01 - TT2, Khu đô thị Thành phố Giao Lưu, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nước nhung hươu Vitamin KI&YOUNG 12M+ | 000.02.19.H26-250908-0002 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2025 |
|
627 | CÔNG TY TNHH ALADDIN VINA | Lô 01 - TT2, Khu đô thị Thành phố Giao Lưu, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nước Nhung hươu kẽm KI&YOUNG 12M+ | 000.02.19.H26-250908-0001 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2025 |
|
628 | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ GIẤY KLEUR | Nhà số 7, ngách 24/2/85, đường Đại Mỗ, TDP số 1 Ngọc Trục, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nắp giấy | 000.02.19.H26-250908-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-09-2025 |
|
629 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÁNH TRUNG THU - NHÂN SEN GỪNG | 000.02.19.H26-250911-0030 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 11-09-2025 |
|
630 | Công ty TNHH Maxway Việt Nam | ô 22, dãy c, nv-04b, lô hh04, kđtm việt hưng, lưu khánh đàm, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương liệu tổng hợp: 1011891 COFFEE - TL | 000.02.19.H26-250905-0011 | Phụ gia | 05-09-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |