STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
616 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa dinh dưỡng có đường Gerllac Colos AMM | 000.02.19.H26-250123-0015 | Thực phẩm bổ sung | 23-01-2025 |
|
617 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH | lô cn5, khu công nghiệp thạch thất-quốc oai, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Chai nhựa có nắp nhựa | 000.02.19.H26-250122-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 22-01-2025 |
|
618 | CÔNG TY TNHH J & H LOGISTICS | Tầng 5, Tòa CMC Tower, Số 11 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NƯỚC UỐNG SPORTSIX REVITAL DRINK | 000.02.19.H26-250121-0016 | Thực phẩm bổ sung | 21-01-2025 |
|
619 | CÔNG TY TNHH J & H LOGISTICS | Tầng 5, Tòa CMC Tower, Số 11 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG THẠCH SPORTSIX BOOSTER (SPORTSIX BOOSTER GEL) | 000.02.19.H26-250121-0017 | Thực phẩm bổ sung | 21-01-2025 |
|
620 | CÔNG TY TNHH J & H LOGISTICS | Tầng 5, Tòa CMC Tower, Số 11 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NUCARE ALL PROTEIN GRAIN | 000.02.19.H26-250121-0018 | Thực phẩm bổ sung | 21-01-2025 |
|
621 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm MICROCRYSTALLINE CELLULOSE (TYPE-102) | 000.02.19.H26-250123-0019 | Phụ gia | 23-01-2025 |
|
622 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm MICROCRYSTALLINE CELLULOSE (TYPE-101) | 000.02.19.H26-250123-0020 | Phụ gia | 23-01-2025 |
|
623 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK KHẢI OANH | Thôn 1, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM - BỘT NGỌT AJINOMOTO | 000.02.19.H26-250121-0003 | Phụ gia | 21-01-2025 |
|
624 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis extract) | 000.02.19.H26-250124-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
625 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô lá Trầm hương (Aquilaria agallocha extract) | 000.02.19.H26-250124-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
626 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô Gừng (Rhizoma Zingiberis ciccus extract) | 000.02.19.H26-250124-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
627 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô ích mẫu (Herba leonuri japonici extract) | 000.02.19.H26-250124-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
628 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, Ngách 606/137, tổ 28 đường Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NARGIZ SURE GOLD | 000.02.19.H26-250121-0012 | Thực phẩm bổ sung | 21-01-2025 |
|
629 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, Ngách 606/137, tổ 28 đường Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NARGIZ MAMA | 000.02.19.H26-250121-0013 | Thực phẩm bổ sung | 21-01-2025 |
|
630 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, Ngách 606/137, tổ 28 đường Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NARGIZ GLUSURE | 000.02.19.H26-250121-0015 | Thực phẩm bổ sung | 21-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |