STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG HỒNG PHÁT | SỐ 72A NGÕ 332 NGÔ GIA TỰ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | HỘP NHỰA PS | 000.02.19.H26-250318-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2025 |
|
662 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG HỒNG PHÁT | SỐ 72A NGÕ 332 NGÔ GIA TỰ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | CHÉN GIẤY | 000.02.19.H26-250318-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2025 |
|
663 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG HỒNG PHÁT | SỐ 72A NGÕ 332 NGÔ GIA TỰ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | HỘP NHỰA PET | 000.02.19.H26-250318-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2025 |
|
664 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG HỒNG PHÁT | SỐ 72A NGÕ 332 NGÔ GIA TỰ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | HỘP SANDWICH ĐỰNG BÁNH | 000.02.19.H26-250318-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2025 |
|
665 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM – LACTIC ACID (88) (INS 270) | 000.02.19.H26-250314-0032 | Phụ gia | 14-03-2025 |
|
666 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG HỒNG PHÁT | SỐ 72A NGÕ 332 NGÔ GIA TỰ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | TÚI GIẤY | 000.02.19.H26-250318-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2025 |
|
667 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ AN PHÚ | Số nhà 632 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: KOREAN BLACK GINSENG & SILKWORM MUSHROOM SAP | 000.02.19.H26-250314-0021 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2025 |
|
668 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC QUỐC TẾ THÀNH NAM | Căn 31B Dãy 7 TTQĐ, Số 188 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Eucalyptol | 000.02.19.H26-250321-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
669 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC QUỐC TẾ THÀNH NAM | Căn 31B Dãy 7 TTQĐ, Số 188 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Camphor | 000.02.19.H26-250321-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
670 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: PYGEUM AFRICANUM POWDER EXTRACT (Chiết xuất anh đào Châu Phi dạng bột) | 000.02.19.H26-250314-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
671 | CÔNG TY TNHH UNIACE VINA | Tầng 7, nhà số 15, ngõ 4, phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Xơ đậu nành Polysaccharide (Soluble Soybean Polysaccharide) | 000.02.19.H26-250317-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2025 |
|
672 | CÔNG TY CỔ PHẦN ẨM THỰC KUMA PIZZA | Tòa nhà Golden Place - 99 Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | PIZZA QUATTRO | 000.02.19.H26-250314-0030 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 14-03-2025 |
|
673 | Công ty TNHH NUMECO | số 6, ngõ 289, đường hoàng mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Bột chiết xuất bò NU261224 - Beef extract powder NU261224 | 000.02.19.H26-250331-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
674 | CÔNG TY CỔ PHẦN ẨM THỰC KUMA PIZZA | Tòa nhà Golden Place - 99 Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | PIZZA BÒ NGÔ | 000.02.19.H26-250314-0029 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 14-03-2025 |
|
675 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương liệu tự nhiên: CREAM FLV LQD FA-FI6745 25KG (Tên tiếng Việt: Hương Kem) | 000.02.19.H26-250314-0018 | Phụ gia | 14-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |