STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
676 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT YẾN MẠCH | 000.02.19.H26-250625-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2025 |
|
677 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Marigold Flower Extract (Zeaxanthin powder 20% HPLC) | 000.02.19.H26-250627-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-06-2025 |
|
678 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ PAVICO | Số TT03-04, Dự án Hải Đăng City, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | CHAI NHỰA CÓ NẮP | 000.02.19.H26-250626-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2025 |
|
679 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUDAKO VIỆT NAM | Tầng 2, số nhà 37 khu tập thể Thủy Sản, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MÀNG BỌC THỰC PHẨM PVC HUDAKO - BUSAN WRAP | 000.02.19.H26-250626-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2025 |
|
680 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Vanilla – Nat. Vanilla Powder Flavour | 000.02.19.H26-250701-0007 | Phụ gia | 01-07-2025 |
|
681 | CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI VIỆT NHẬT | Số 519, Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | TN01 | 000.02.19.H26-250624-0031 | Phụ gia | 24-06-2025 |
|
682 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Sodium Copper Chlorophyllin 10% | 000.02.19.H26-250627-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-06-2025 |
|
683 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Spirulina Powder | 000.02.19.H26-250627-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-06-2025 |
|
684 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Bơ – Avocado Flavour | 000.02.19.H26-250701-0006 | Phụ gia | 01-07-2025 |
|
685 | Công ty TNHH Aquathings | TT02-25, khu đô thị Mon city, đường Hàm Nghi, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT FLASKWAY | 000.02.19.H26-250624-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-06-2025 |
|
686 | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KINGPACK | SN 49 ngách 51 ngõ 15 Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GIẤY NẾN PHỦ CHỐNG DÍNH 2 MẶT | 000.02.19.H26-250624-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-06-2025 |
|
687 | CÔNG TY TNHH KOJIN VIỆT NAM | Tầng 3, tòa nhà Savina Building, số 1 phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | MÀNG BỌC THỰC PHẨM PVC | 000.02.19.H26-250624-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-06-2025 |
|
688 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IVAR VIỆT NAM | Số 9 Ngõ 7 Lê Đức Thọ,, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | HỘP NHÔM GZRainning | 000.02.19.H26-250624-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-06-2025 |
|
689 | CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI VIỆT NHẬT | Số 519, Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | FUMING MEAT | 000.02.19.H26-250624-0029 | Phụ gia | 24-06-2025 |
|
690 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Chanh vàng (Yellow Lemon Extract) | 000.02.19.H26-250703-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-07-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |