STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
676 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Máy vắt cam LocknLock | 000.02.19.H26-241021-0045 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
677 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh pizza | 000.02.19.H26-241021-0002 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
678 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh custard trà xanh | 000.02.19.H26-241021-0003 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
679 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ IMC VIỆT NAM | Số 176 Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO VIGOR | 000.02.19.H26-241022-0011 | Thực phẩm bổ sung | 22-10-2024 |
|
680 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Kim Ngân (Caulis cum folium Lonicerae Extract) | 000.02.19.H26-241018-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
681 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh cake chuối | 000.02.19.H26-241021-0004 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
682 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LESOLA CANXI NANO | 000.02.19.H26-241021-0032 | Thực phẩm bổ sung | 21-10-2024 |
|
683 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Cốt Toái Bổ (Rhizoma Drynariae Extract) | 000.02.19.H26-241018-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
684 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh bao xá xíu | 000.02.19.H26-241021-0011 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
685 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh ngọt skin | 000.02.19.H26-241021-0012 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
686 | CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS ALAC | Tầng 6, Tòa nhà TTC, số 19 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SLOTH LAB | 000.02.19.H26-241017-0024 | Thực phẩm bổ sung | 17-10-2024 |
|
687 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp CHICKEN FLAVOUR (Product code 829608) | 000.02.19.H26-241016-0023 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
688 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp POMEGRANATE FLAVOUR (Product code 270289) | 000.02.19.H26-241016-0022 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
689 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp YUZU FLAVOR (product code 7/L303) | 000.02.19.H26-241016-0021 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
690 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu tự nhiên NEELINATURAL GARDENIA YELLOW (Product code 209P0200) | 000.02.19.H26-241016-0020 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |